Nguyen Ngoc Anh
Trả lời 15 năm trước
Iphone 8GB
Tổng quan:Mạng GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
Ra mắt Tháng 10 năm 2007
Kích thước 115 x 61 x 11.6 mm
Trọng lượng 135 g
Hiển thị:Loại Màn hình cảm ứng, 16 triệu màu
Kích cở 320 x 480 pixels, 3.5 inches (cái này khỏi bàn ha wá tuyệt rùi ;) )
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm headset jack
- 8 GB bộ nhớ trong
Đặc điểm Tin nhắn SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Dữ liệu GPRS
- Máy ảnh số 2.0 megapixels, 1600x1200 pixels,video
- Hệ điều hành Mac OS X v10.4.8
- WLAN Wi-Fi 802.11b/g (Mạng không dây)
- Trình duyệt web HTML (Safari)
- Google Maps
- Widgets support
- Chương trình nghe nhạc, xem phim iPod (chương trìng nghe nhạc thì ổn còn xem phim thì ôi thôi wá tệ :( )
- Chức năng quản lý thông tin cá nhân (PIM) bao gồm lịch, lịch công việc
- Chương trình xem, sửa, duyệt hình ảnh
- Ghi âm giọng nói
- Tích hợp loa ngoài
- Bluetooth v2.0
- Cổng USB v2.0
Thời gian hoạt động pin Pin chuẩn, Li-Ion
Thời gian chờ Lên đến 250 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ
Nokia N95 phiên bản 8GB
[Only registered and activated users can see links]
Tổng quan Mạng HSDPA / GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Kích thước Kích thước 99 x 53 x 21 mm, 96 cc
Trọng lượng 129 g
Loại Màn hình TFT, 16 triệu màu
Kích cở 240 x 320 pixels, 2.8 inches
Ngôn ngữ Có tiếng Việt, tiếng Anh
Bộ nhớ Lưu trong máy Khả năng lưu trữ danh bạ không giới hạn, nhiều fields, danh bạ hình ảnh
- 8GB bộ nhớ trong
Tin nhắn SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Dữ liệu GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Màu Đen
- Máy ảnh số 5.0 megapixels, 2592 x 1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, video(VGA 30fps), flash; Máy ảnh thứ 2 CIF, thoại video
- Hệ điều hành Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI
- Mạng không dây WLAN Wi-Fi 802.11b/g with UPnP
- Tính năng định vị có sẵn (Built-in GPS navigation)
- Cài đặt sẵn những ứng dụng bản đồ trên 100 quốc gia
- Thiết kế trượt 2 chiều
- Java MIDP 2.0
- máy nghe nhạc MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA
- Jack ngõ ra Audio 3.5 mm
- Ngõ ra tivi
- Nghe đài Stereo FM Radio
- Lịch tổ chức
- Xem tài liệu văn phòng
- Từ điển đoán trước T9
- Tính năng bộ đàm (Push to talk)
- Quay số bằng giọng nói
- Ghi âm
- Tích hợp loa ngoài
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML
- HSCSD
- EDGE Class 32, 296 kbps; DTM Class 11, 177 kbps
- 3G: HSDPA
- Bluetooth v2.0 with A2DP
- USB v2.0 miniUSB
Thời gian hoạt động pin Pin chuẩn, Li-Ion 1200mAH (BL-6F)
Thời gian chờ Lên đến 280 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ
Nokia N82 Black
[Only registered and activated users can see links]
Tổng quan Mạng HSDPA / GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Kích thước Kích thước 112 x 50.2 x 17.3 mm, 90 cc
Trọng lượng 114 g
Hiển thị Loại Màn hình TFT, 16 triệu màu
Kích cở 240 x 320 pixels, 2.4 inches
Ngôn ngữ Tiếng Anh
- 100 MB bộ nhớ trong
- 128 MB bộ nhớ SDRAM
- Bộ vi xử lý ARM 11 332 MHz
- Khe cắm thẻ nhớ microSD, hot swap, hổ trợ lên đến 8GB
- Thẻ nhớ 2 GB theo hộp máy
Đặc điểm Tin nhắn SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Dữ liệu GPRS Class 32, 107 kbps
Màu Đen
- Máy ảnh số 5.0 megapixels, 2.592 x 1.944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, video(VGA 30fps), xenon flash; secondary CIF videocall camera
- Hệ điều hành Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
- Tích hợp sẵn hệ thống định vị toàn cầu - Built-in GPS navigation
- Mạng không dây WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, công nghệ UPnP
- Chức năng A-GPS
- Motion sensor (with UI auto-rotate)
- Cài đặt sẵn ứng dụng bản đồ trên 100 quốc gia
- Java MIDP 2.0
- Máy nghe nhạc MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA
- Xem Video clips
- Jack cắm ngõ ra audio 3.5 mm
- Ngõ ra TV
- Nghe đài Stereo FM Radio
- Lịch tổ chức
- Xem tài liệu văn phòng
- Từ điển đoán trước T9
- Push to talk - Tính năng bộ đàm
- Quay số bằng giọng nói
- Ghi âm giọng nói
- Tích hợp loa ngoài
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML
- HSCSD
- EDGE Class 32, 296 kbps; DTM Class 11, 177 kbps
- 3G: HSDPA
- Bluetooth v2.0 with A2DP
- Cổng USB v2.0 microUSB
Thời gian hoạt động pin Pin chuẩn, Li-Ion 1050 mAh (BP-6MT)
Thời gian chờ Lên đến 225 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 4 giờ 20 phút
Bây giờ là con N96 chuẩn bị ra mắt
[Only registered and activated users can see links]
Mạng: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900; 3G: HSDPA 850 / 2100
Ra mắt Quý 3 năm 2008
Kích thước 103 x 55 x 18 mm, 92 cc
Trọng lượng 125 g
Hiển thị Loại Màn hình TFT, 16 triệu màu
Kích cở 240 x 320 pixels, 2.8 inches
Ngôn ngữ Tiếng Anh
- 16 GB bộ nhớ trong
- 128MB RAM
- 256MB bộ nhớ hệ thống
- Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash)
Đặc điểm Tin nhắn SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Dữ liệu GPRS Class 32, 107 / 64.2 kbps
Màu Đen
Máy ảnh số 5.0 MP, 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, video(VGA 30fps), flash; secondary VGA videocall camera
- Hệ điều hành Symbian OS, S60 rel. 3.2
- Mạng không dây Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
- Tích hợp hệ thống định vị toàn cầu (Built-in GPS receiver)
- Tính năng A-GPS
- Xem tivi của đài VTC (DVB-H TV broadcast receiver)
- Thiết kế trượt 2 mặt
- Java MIDP 2.0
- Máy nghe nhạc MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA
- Ngõ ra audio với jack cắm 3.5 mm
- Ngõ ra tivi (TV out)
- Nghe đài Stereo FM Radio with RDS
- Lịch tổ chức
- Xem các tài liệu văn phòng
- T9
- Push to talk (Tính năng bộ đàm)
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Ghi âm giọng nói
- Tích hợp loa ngoài
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS reader
- HSCSD
- EDGE Class 32, 296 kbps; DTM Class 11, 177 kbps
- 3G HSDPA, 3.6 Mbps
- Bluetooth v2.0 with A2DP
- Cổng USB v2.0, microUSB
Thời gian hoạt động pin Pin chuẩn, Li-Ion 950 mAh (BL-5F)
Thời gian chờ Lên đến 220 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 3 giờ 40 phút
Sau khi xem thông tin trên thì N95,N82 và N96 hoàn toàn qua mặt Iphone về tính năng.Nếu bạn cần mua ngay bây giờ thì nên chọn N95 hoặc N82.Nếu bạn có thể chờ thì bạn nên chọn N96 hoặc Iphone 3G sẽ ra mắt trong thời hian sắp tới.