|
Xperia Z2 |
Galaxy S5 |
iPhone 5S |
Lumia 1520 |
LG G2 |
Kích cỡ màn hình |
5,2-inch |
5.1-inch |
5-inch |
6-inch |
5,2-inch |
Độ phân giải |
1920x1080 |
1920x1080 |
1136x640 |
1920x1080 |
1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh |
424ppi |
432ppi |
326ppi |
368ppi |
423 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
IPS LCD |
IPS LCD |
IPS LCD |
Khối lượng |
158g |
145g |
113,4g |
209g |
140g |
Độ dày |
8,2mm |
8,1mm |
7,6mm |
8,7mm |
8,9mm |
Vi xử lý |
Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ 2.3GHz |
Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ 2.5GHz |
Apple A7 lõi kép, cấu trúc 64-bit |
Qualcomm Snapdragon 800 lõi kép tốc độ 2.2GHz |
Qualcomm Snapdragon 800 lõi tứ 2.26GHz |
Dung lượng RAM |
3GB |
2GB |
1GB |
2GB |
2GB |
Ổ cứng lưu trữ |
16GB |
16/32GB |
16/32/64GB |
32GB |
16GB/32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ |
Có |
Có |
Không |
Có |
Có |
Camera sau |
20.7 megapixel, hỗ trợ quay video 4K, chụp ảnh HDR |
16 megapixel, hỗ trợ quay video 4K, chụp HDR |
8 megapixel, đèn flash kép, quay video Full HD 1080p |
20 megapixel, công nghệ PureView |
13 megapixel |
Camera trước |
2.2 megapixel, quay video Full HD 1080p |
2.1 megapixel, quay video Full HD 1080p |
1.2 megapixel, quay video 720p |
1.2 megapixel (quay video 720p) |
2.1 megapixel (quay video 1080p) |
Kết nối |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối |
Micro USB |
Micro USB 2.0, Micro USB 3.0 |
Lightning |
MicroUSB |
MicroUSB |
Dung lượng pin |
3.200mAh |
2.800mAh |
1.560mAh |
3.400mAh |
3.000mAh |
Hệ điều hành |
Android 4.4 KitKat |
Android 4.4 KitKat |
iOS 7.0 |
Windows Phone 8 |
Android 4.2 Jelly Bean |
Tính năng nổi bật |
Chống bụi, chống thấm nước, camera cao cấp |
Chống bụi, chống thấm nước, cảm biến vân tay, cảm biến nhịp tim |
Cảm biến vân tay |
Công nghệ ổn định hình ảnh quang học cho camera |
Các phím điều khiển được đưa về mặt sau của máy |
Giá bán |
Từ 599 đến 699Euro tại châu Âu. Xuất hiện trên thị trường toàn cầu vào tháng 5. |
Dự kiến trên 600USD, xuất hiện vào giữa tháng 4. |
Giá khởi điểm 17,59 triệu đồng, bản quốc tế tại Việt Nam |
15,99 triệu đồng tại Việt Nam |
12,49 triệu đồng |
|
Galaxy S4 |
Galaxy Note 3 |
Galaxy S5 |
Kích cỡ màn hình |
5-inch |
5.7-inch |
5.1-inch |
Độ phân giải |
1920x1080 |
1920x1080 |
1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh |
441ppi |
368 |
432ppi |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Khối lượng |
130g |
167g |
145g |
Độ dày |
7,9mm |
8,3mm |
8,1mm |
Vi xử lý |
Qualcomm Snapdragon 600 lõi tứ 1.9GHz hoặc vi xử lý Exynos lõi 8 của Samsung (1.6GHz + 1.2GHz) |
Qualcomm Snapdragon 800 lõi tứ 2.3GHz hoặc Exynos 8 Octa lõi 8 (1.9GHz + 1.3Hz) |
Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ 2.5GHz |
Dung lượng RAM |
2GB |
3GB |
2GB |
Ổ cứng lưu trữ |
16GB |
32/64GB |
16/32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ |
Có |
Có |
Có |
Camera sau |
13 megapixel, quay video Full HD |
13 megapixel, quay video Full HD |
16 megapixel, hỗ trợ quay video 4K, chụp HDR |
Camera trước |
2.0 megapixel, quay video Full HD 1080p |
2.0 megapixel, quay video Full HD 1080p |
2.1 megapixel, quay video Full HD 1080p |
Kết nối |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối |
Micro USB |
Micros USB 2.0, Micro USD 3.0 |
Micro USB 2.0, Micro USB 3.0 |
Dung lượng pin |
2.600mAh |
3.200mAh |
2.800mAh |
Hệ điều hành |
Android 4.4 KitKat |
Android 4.4 KitKat |
Android 4.4 KitKat |
Tính năng nổi bật |
|
Viết S-Pen |
Chống bụi, chống thấm nước, cảm biến vân tay, cảm biến nhịp tim |
Giá bán |
14,49 triệu đồng tại thị trường Việt Nam |
16,99 triệu đồng tại thị trường Việt Nam |
Dự kiến trên 600USD, xuất hiện vào giữa tháng 4. |