Đánh giá sản phẩm bình chữa cháy thông dụng

Hiện nay, trên thị trường có hai loại bình chữa cháy được sử dụng rất nhiều là bình chữa cháy khí CO2 và bình chữa cháy dạng bột (dạng bột sẽ có hai loại bột là BC và ABC).

Sau đây sẽ là những thông tin chi tiết về cấu tạo và công dụng của từng loại bình chữa cháy để giúp quý khách hàng hiểu rõ thông tin về bình chữa cháy khí CO2 và bình chữa cháy dạng bột, từ đó quý khách sẽ mua được đúng loại bình chữa cháy phù hợp với mức giá cả hợp lý nhất. Hơn nữa, quý khách sẽ biết rõ cách sử dụng các loại bình chữa cháy để phát huy tối đa hiệu quả để bảo vệ tính mạng của bản thân và gia đình trong những trường hợp khẩn cấp.
 

Cách nhận biết các loại bình chữa cháy.


1. Bình chữa cháy khí CO2.
a. Cấu tạo:

b. Đặc điểm:

Các loại bình chữa cháy khí CO2 có tác dụng làm loãng đám cháy, vì vậy các loại bình này không thể sử dụng được ngoài trời mà chỉ dùng trong nhà.

c. Công dụng:

Bình chữa cháy khí CO2 chuyên sử dụng để chữa cháy chất lỏng (xăng, dầu, cồn), chữa cháy khí (methan, gas) và các thiết bị điện khi cháy.

d. Phân loại:

Phân loại theo trọng lượng thì trên thị trường có loại bình chữa cháy khí CO2 3kg, 5 kg là loại bình chữa cháy xách tay bên trong chứa khí CO2-790C được nén với áp lực cao, dùng để dập tắt các đám cháy nhỏ mới phát sinh: Đám cháy chất rắn, chất lỏng và hiệu quả cao đối với đám cháy thiết bị điện, đám cháy trong phòng kín, buồng hầm. Cách sử dụng và thao tác đơn giản thuận tiện, hiệu quả. Thêm một loại lớn hơn là bình chữa cháy xe đẩy 24kg cũng sử dụng tương tự.

Để nhận biết được các loại bình CO2 thì trên thân bình thường ghi rõ CO2 hoặc MT2, MT3, MT5.

e. Nhược điểm:

Do đặc tính CO2 gây ngạt, nên cũng không thể bình để chữa cháy trong phòng kín có người ở.
Ngoài ra, khi CO2 được phun ra sẽ có nhiệt độ rất lạnh là -73 độ C, vì vậy, người sử dụng không được phun trực tiếp vào người khác, hoặc cầm vào loa bình, vì sẽ bị bỏng lạnh.
Bình CO2 cũng không được sử dụng để chữa các chất cháy mà trong đó có gốc là kim loại kiềm, kiềm thổ (như nhôm, chất nổ đen...), vì sẽ làm đám cháy mạnh hơn.
 
 


f. Cách sử dụng và nguyên lý chữa cháy:

Khi xảy ra cháy, xách bình CO2 tiếp cận đám cháy, một tay cầm loa phun hướng vào gốc lửa tối thiểu là 0,5m còn tay kia mở khóa van bình. Khi mở van bình, do có sự chênh lệch về áp suất, CO2 lỏng trong bình thoát ra ngoài qua hệ thống ống lặn và loa phun chuyển thành dạng như tuyết thán khí, lạnh tới -790C. Khi phun vào đám cháy CO2 có tác dụng làm loãng nồng độ hỗn hợp hơi khí cháy, đồng thời làm lạnh vùng cháy dẫn tới triệt tiêu đám cháy.


2. Bình chữa cháy dạng bột.

a. Cấu tạo.


b. Đặc điểm:

Các loại bình chữa cháy dạng bột rất đa dạng, trên thị trường có nhiều loại khác nhau, để chữa các vật liệu cháy có đặc tính khác nhau, được ký hiệu lần lượt là A (chữa cháy chất rắn), B (chữa cháy chất lỏng), C (chữa cháy chất khí) và D hoặc E (chữa cháy điện).
Ví dụ, nếu bình ghi BC sẽ dập được đám cháy chất lỏng hoặc chất khí, bình ABC dập được ba loại cháy là chất rắn, lỏng, và khí. Riêng loại ABCE có thể chữa cháy cả thiết bị điện.
Đặc điểm nổi bật của loại bình bột là khi dập xong đám cháy dễ bùng phát lại, do đó người dập lửa phải kiểm tra kỹ.

c. Công dụng:

Tuỳ vào từng loại, mỗi loại bình chữa cháy có thể dập tắt được các đám cháy chất rắn, lỏng, khí cháy, đám cháy điện và thiết bị điện mới phát sinh.

Bột chữa cháy không độc, không dẫn điện, có hiệu quả cao; thao tác sử dụng bình đơn giản, dễ kiểm tra, dùng để chữa cháy những đám cháy nhỏ, mới phát sinh.

d. Phân loại:

Bình chữa cháy dạng bột được sản xuất theo trọng lượng, có các loại bình 8kg, 2kg và 1kg. Các loại bình chữa cháy dạng bột thường nhận biết bằng các ký hiệu như MFZ, MFZL hoặc BC, ABC.


Chưa có câu trả lời nào