TT |
Các chỉ tiêu yêu cầu |
Nội dung yêu cầu |
Tuyên bố đáp ứng |
|
1 |
Các chỉ tiêu chung |
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x cao ) |
(6.000 x 2.500 x 3.000)mm |
|
Chiều dài cơ sở |
3.900 mm |
|
||
Số người cho phép chở |
3 người |
|
||
Tải trọng cho phép |
5.000kg |
|
||
Trọng lượng toàn bộ |
15.000kg |
|
||
Vật liệu cấu tạo |
Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, chịu biến dạng cao |
|
||
2 |
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Tỉ số ép rác |
1,8 với rác thải sinh hoạt thông thường. |
|
Cơ cấu khoá |
Thân sau tự động khoá, mở khi nâng hạ |
|||
Bảo vệ môi trường |
Kín khít, chống rò rỉ, có thùng thu nước rác |
|||
3 |
Thùng chứa |
Kết cấu |
Trụ vát, 4 mặt cong trơn |
|
Nguyên lý xả rác |
Đẩy xả trực tiếp thông qua xy lanh tầng |
|||
Dung tích |
10 – 12 m3 |
|||
Chiều dày vỏ thùng |
4mm |
|||
4 |
Thân sau |
Nguyên lý cuốn ép |
Cuốn ép trực tiếp thông qua lưỡi cuốn và tấm ép di động |
|
Liên kết |
Cơ cấu khoá tự động, có gioăng cao su (chữ P) làm kín và giảm va đập |
|||
Thể tích máng cuốn |
0,8 - 1,0m3 |
|||
5 |
Cơ cấu nạp rác |
Càng gặp thùng: |
Có thể lắp các loại thùng gom: 240 lít, 500lít, 600 lít… |
|
6 |
Hệ thống thuỷ lực |
Bơm thuỷ lực |
Bơm cánh quét Pmax = 210kg/cm2; Q = 65 cc/vg |
|
Áp suất làm việc |
180 Kg/cm2 |
|||
Điều khiển |
Tay gạt cơ khí |
|||
7 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
|
|
Cỡ lốp trước/sau |
25.00-40/ 25.00-40 Cm |
|
|
8 |
Động cơ |
|
Động cơ DIESEL 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, |
|
Dung tích xi lanh (cm3 ) |
2.000 – 2.500 |
|
||
Công suất/ Tốc độ quay(Kw/rpm) |
38/3000 |
|
||
Tốc độ tối đa Km/h |
75 |
|
||
Mức tiêu hao nhiên liệu |
8lít/100 Km (ở tốc độ 60 km/h) |
|
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
40 L |
|
a co nhu cầu xin liên hệ: 0972086741