Giá các mẫu xe PKL của Suzuki có thay đổi không? Hãy cập nhật bằng cách xem bảng giá dưới đây nhé!
1. Giá xe Suzuki GSX S1000 2018
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | TP.HCM | TP Khác |
Suzuki GSX S1000 bản tiêu chuẩn | 399,000,000 | 422,016,000 | 422,016,000 | 419,816,000 |
Suzuki GSX S1000 đen nhám | 402,000,000 | 425,166,000 | 425,166,000 | 422,966,000 |
Suzuki GSX S1000 trắng đen | 402,000,000 | 425,166,000 | 425,166,000 | 422,966,000 |
2. Giá xe Suzuki Raider 2018
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | TP.HCM | TP Khác |
Suzuki Raider R150 bản tiêu chuẩn | 48,990,000 | 54,505,500 | 54,505,500 | 52,305,500 |
Suzuki Raider R150 đen nhám | 49,990,000 | 55,555,500 | 55,555,500 | 53,355,500 |
Suzuki Raider R150 GP | 49,190,000 | 54,715,500 | 54,715,500 | 52,515,500 |
3. Giá xe Suzuki Raider 2018
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | TP. HCM | TP Khác |
Suzuki GSX S150 xanh GP | 69,400,000 | 75,936,000 | 75,936,000 | 73,736,000 |
Suzuki GSX S150 màu Đỏ Đen | 68,900,000 | 75,411,000 | 75,411,000 | 73,211,000 |
Suzuki GSX R150 tiêu chuẩn | 74,990,000 | 81,805,500 | 81,805,500 | 79,605,500 |
Suzuki GSX R150 bản đặc biệt | 76,900,000 | 83,811,000 | 81,805,500 | 81,611,000 |
4. Giá xe Suzuki Raider 2018
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | TP.HCM | TP Khác |
Suzuki V-Strom 1000 2018 | 419,000,000 | 443,016,000 | 443,016,000 | 440,816,000 |
Suzuki GZ 150 2018 | 63,990,000 | 70,255,500 | 443,016,000 | 68,055,500 |
Suzuki GD 110 2018 | 28,490,000 | 32,980,500 | 32,980,500 | 30,780,500 |
Gói phụ kiện Yoshimura cho GSX R150 2018 | 12,200,000 | 12,200,000 | 12,200,000 | 12,200,000 |
Với các thông trên hy vọng sẽ giúp ích được cho bạn.