Nhãn hiệu : | Chiến Thắng CT1.2TD1 | ||
Số chứng nhận : | 1929/VAQ09 - 01/15 - 00 | ||
Loại phương tiện : | Ô tô tải (tự đổ) | ||
Xuất xứ : | Việt Nam – Trung quốc | ||
Thông số chung: | |||
Trọng lượng bản thân : | 1890 | kG | |
Phân bố : - Cầu trước : | 890 | kG | |
- Cầu sau : | 1000 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 1210 | kG | |
Số người cho phép chở : | 2 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 3230 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4050 x 1640 x 1900 | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 2280 x 1460 x 450/--- | mm | |
Khoảng cách trục : | 2310 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1300/1200 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ : | |||
Nhãn hiệu động cơ: | QC480ZLQ | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 1809 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 38 kW/ 3000 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | ||
Lốp trước / sau: | 6.00 - 13 /6.00 - 13 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí |
Chào bác,
Để dễ chọn hơn cho anh em, bác cứ up thêm mấy bức hình của xe với khoảng giá dự kiến, bác cũng để thêm số liên hệ để anh em liên hệ cho dễ nhé.
Chúc bác sớm bán được hàng nhé ;)
Xe tải ben chiến thắng 1,2 tấn ben.