PhanHungSon
Trả lời 15 năm trước
1. BMW 335i
Động cơ: 6 xilanh, tăng áp kép, phun nhiên liệu trực tiếp kiểu HPI
Dung tích xy-lanh: 2.979cc
Công suất cực đại: 302 mã lực - 5.800 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 400 Nm - 5.000 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 5,6 giây
Tốc độ cực đại: 250 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 9,1 lít/100km
Phát thải CO2: 218 g/km
2. BMW 330i
Động cơ: 6 xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xy-lanh: 2.996cc
Công suất cực đại: 268 mã lực - 6.700 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 320 Nm - 2.750 đến 3.000 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6,1 giây
Tốc độ cực đại: 250 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 7,2 lít/100km
Phát thải CO2: 173 g/km
3. BMW 325i
Động cơ: 6 xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xy-lanh: 2.996cc
Công suất cực đại: 215 mã lực - 6.100 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 270 Nm - 2.750 đến 3.000 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6,7 giây
Tốc độ cực đại: 250 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 7,2 lít/100km
Phát thải CO2: 170 g/km
4. BMW 320i
Động cơ: 4 xy-lanh, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xy-lanh: 1.995 cc
Công suất cực đại: 168 mã lực - 6.700 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 210 Nm - 4.250 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 8,2 giây
Tốc độ cực đại: 228 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6,1 lít/100km
Phát thải CO2: 146 g/km
5. BMW 318i
Động cơ: 4 xy-lanh, phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xy-lanh: 1.995 cc
Công suất cực đại: 141 mã lực - 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 190 Nm - 4.250 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 9,1 giây
Tốc độ cực đại: 210 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 5,9 lít/100km
Phát thải CO2: 142 g/km
6. BMW 335d
Động cơ: 6 xy-lanh, động cơ common rail thế hệ thứ 3, tăng áp kép biến thiên
Dung tích xy-lanh: 2.993 cc
Công suất cực đại: 282 mã lực - 4.400 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 580 Nm - 1.750 đến 2.250 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6 giây
Tốc độ cực đại: 250 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6,7 lít/100km
Phát thải CO2: 177 g/km
7. BMW 330d
Động cơ: 6 xy-lanh, động cơ common rail thế hệ thứ 3, tăng áp kiểu VTG
Dung tích xy-lanh: 2.993 cc
Công suất cực đại: 242 mã lực - 4.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 520 Nm - 1.750 đến 3.000 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6,1 giây
Tốc độ cực đại: 250 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 5,7 lít/100km
Phát thải CO2: 155 g/km
8. BMW 325d
Động cơ: 6 xy-lanh, động cơ common rail thế hệ thứ 3, tăng áp kiểu VTG
Dung tích xy-lanh: 2.993 cc
Công suất cực đại: 195 mã lực - 4.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 520 Nm - 1.300 đến 3.250 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 7,4 giây
Tốc độ cực đại: 235 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 5,7 lít/100km
Phát thải CO2: 153 g/km
9. BMW 320d
Động cơ: 6 xy-lanh, động cơ common rail thế hệ thứ 3, tăng áp kiểu VTG
Dung tích xy-lanh: 1.995 cc
Công suất cực đại: 175 mã lực - 4.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 350 Nm - 1.750 đến 3.000 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 7,9 giây
Tốc độ cực đại: 230 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 4,8 lít/100km
Phát thải CO2: 128 g/km
10. BMW 318d
Động cơ: 6 xy-lanh, động cơ common rail thế hệ thứ 3, tăng áp kiểu VTG
Dung tích xy-lanh: 1.995 cc
Công suất cực đại: 141 mã lực - 4.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 350 Nm - 1.750 đến 2.500 vòng/phút
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 9,3 giây
Tốc độ cực đại: 210 km/h
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 4,7 lít/100km
Phát thải CO2: 123 g/km