• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Tìm theo thuộc tính
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Điện Máy Ngọc Ngà
Gian hàng: dienmayngocnga
Tham gia: 18/11/2013
GD Online thành công(?): 21
Đánh giá tốt : 89%
Thời gian xử lý : <2 ngày
Lượt truy cập: 1.324.942
(GH tạm đang chờ duyệt)
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
159 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 118 / Công suất (Kw): 2.6 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 2 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 30 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3600 / Trọng lượng (kg) : 24 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
6.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 163 / Công suất (Kw): 3.6 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 3 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 26 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3600 / Trọng lượng (kg) : 34 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
8.600.000 ₫
3
Hãng sản xuất: HONDA / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 8 / Lưu lượng (m3/h): 24 / Cột áp (m): 24 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Japan /
8.800.000 ₫
4
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.75 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 48 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
10.200.000 ₫
5
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.2 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 114 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
17.320.000 ₫
6
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 15 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 78 / Cột áp (m): 50 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Korea /
29.700.000 ₫
7
Hãng sản xuất: SHIBAURA / Thể tích buồng đốt (cc) : 50 / Công suất (Kw): 24.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 12 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 9 / Lưu lượng (m3/h): 96 / Cột áp (m): 75 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 80 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
29.800.000 ₫
8
Hãng sản xuất: SHIBAURA / Thể tích buồng đốt (cc) : 50 / Công suất (Kw): 30 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 12 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 9 / Lưu lượng (m3/h): 96 / Cột áp (m): 80 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 80 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
33.600.000 ₫
9
Hãng sản xuất: - / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Trọng lượng (kg) : 0 /
43.600.000 ₫
10
Hãng sản xuất: AOLI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 11000 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 169 / Xuất xứ: China /
49.800.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 18 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 15 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 9 / Trọng lượng (kg) : 94 /
55.500.000 ₫
12
Hãng sản xuất: PENTAX / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 39 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 20 / Lưu lượng (m3/h): 150 / Cột áp (m): 80 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2700 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
63.000.000 ₫
13
Hãng sản xuất: RABBIT / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Trọng lượng (kg) : 0 /
66.200.000 ₫
14
Hãng sản xuất: SHIBAURA / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 42.7 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 13 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 75 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
67.800.000 ₫
15
Hãng sản xuất: - / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 33 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 20 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 40 / Cột áp (m): 40.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: China /
67.800.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  6  ..  >  >>