THÔNG SỐ KỸ THUẬT TECHNICAL DATA |
ABM 1200 |
|
Kích thước vật Max Max. Plate dimension (HxW) |
mm |
1200x600 |
Chiều dài vật Plate length |
|
Không hạn chế Unlimited |
Công suất toàn bộ max Max. Total capacity |
Kw |
60 |
Động cơ phun bi Blasting power |
kW |
11x4 |
Động cơ cấp phôi Plate feeding motor |
kW |
1.5 |
Tốc độ cấp phôi max Max. Feeding speed |
mm/ph |
7000 |
Quạt thổi 2900 vòng/ph Pulsing fan 2900rpm/min |
HP |
7.5 |
Kích thước máy Dimensions |
mm |
4684x4836x2665 |
Trọng lượng Weight |
Kg |
7000 |