Mô tả sản phẩm: Máy siêu âm G3
THUỘC TÍNH VẬT LÝ
Thiết kế giao diện điều khiển
- 32 kênh tín hiệu thu/ nhận
- Đa chùm tia
- Độ phân giải mở rộng
- Bộ vi xử lý: SOM-4455 (AMD Geode LX800, bộ nhớ trong 512Mb)
- Ổ cứng 2.5” SATA 160Gb
- Thời gian xử lý và khởi động nhanh
- Chế độ nghỉ đông
- Dùng vi mạch MCB 124, MCB028 ASIC
- Theo tiêu chuẩn B
- 1 cổng cắm đầu dò
- Lựa chọn thêm 2 cổng cắm đầu dò
- Bảng cắm hỗ trợ cho các thiết bị vào ra
- 03 cổng USB 2.0
Kích thước và trọng lượng
- Cao: 314mm
- Rộng: 360mm
- Sâu: 150mm với bàn phím điều khiển
- Trọng lượng: 8,5kg
Bàn phím điều khiển
- Thiết kế năng động
- Dễ dàng điều khiển
- Công tác bât/ tắt
- Đèn chiếu sáng ở các phím điều khiển
- Đèn chiếu sáng ở phím đánh chữ
- Phím lập trình đo đạc nhanh
- Phím lập chương trình Set/Exit
- Điều khiển độ sáng màn hình LCD
- Điều khiển âm lượng
- Có 6 thanh trượt TGC
- Loa âm thanh nổi
- Đánh chữ tắt
Màn hình LCD
- Màn hình 15” LCD
- Độ phân giải: 1024 x 768
TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG
Ứng dụng
- Sản khoa
- Tim thai
- Ổ bụng
- Phụ khoa
- Thận
- Tiết niệu
- Ngực
- Mạch
- Phần mềm
- Hệ cơ xương
- Trẻ sơ sinh
- Trẻ em
- Tim
- Thú y….
Mã đầu dò
- CN2-8
- CS2-6
- CN4-9
- LN5-12/40
- L5-12/60
- EC4-9
- C2-4/20
- LV5-12/60
- LV2-5/180
Các chức năng hoạt động
- 2D mode
- Chia đôi hình
- M mode
- Doppler màu
- Doppler năng lượng
- Doppler xung
- Mode màu
- Cắt, dựng hình 3D bằng tay
- 2 mode đồng thời: 2D và Doppler
- 3 mode đồng thời: 2D, Doppler và màu/Doppler năng lượng
- Điều hòa chi tiết nhu mô
- Đảo xung
- Hình ảnh phổ toàn phần
- Đa mặt cắt 2D
- Đa tần số
- Quét nhanh 2D/PW
Các mode hiển thị
- B/M
- B/D (PW)
- B/C
- B/PD
- B/C/D
- B/PD/D
- B/C/CM
Đặc tính chuẩn
- Thang xám 256
- Tốc độ quét hình: lớn hơn 280 dòng/ giây
- Hội tụ đa điểm
- Tự động đánh chữ tắt
- Lưu và chạy hình
- Xem lại hình: 512 khung hình
- Xem lại dưới dạng cuộn: 4096 dòng
- Doppler lặp lại tần số cao
- Phóng to hình read/write
- Chương trình lưu trữ hình ảnh: hơn 40.000 hình
- Kết nối DICOM 3.0
- Hỗ trợ ngôn ngữ: Anh, Đức, Italia, Tây Ban Nha, Trung Quốc và Nga
Lựa chọn thêm
- Doppler màu
- Doppler xung
- Phần mền tim
- Chương trình lưu trữ hình ảnh Sonoview
- Cắt, dựng hình 3D bằng tay
- Kết nối DICOM 3.0
- 2 cổng cắm đầu dò
- Bàn đạp chân bằng USB
Nguồn điện áp
- Nguồn xoay chiều ra: 90 – 120V/ 200-240V 50/60Hz
- Điện áp mở
Các tiêu chuẩn an toàn về điện áp
- IEC 60601-1
- UL 2061-1
Các tiêu chuẩn an toàn về môi trường
- Áp suất:
+ Làm việc: 700hPa tới 1060hPa
+ Lưu trữ: 700hPa tới 1060hPa
- Độ ẩm:
+ Làm việc: 30 – 75%
+ Lưu trữ và vận chuyển: 20 – 90%
- Nhiệt độ:
+ Làm việc: 10 – 350C
+ Lưu trữ: -25 – 600C
Lựa chọn thêm các thiết bị ngoại vi
- Máy ghi băng (VCR)
- Máy in nhiệt đen trắng:
+ SONY UP-897MD
+ Mishubishi P-91
+ Mishubishi P-93W
- Máy in nhiệt màu:
+ SONY UP-20
+ SONY UP-21MD
- Cổng USB:
+ Lưu lại hình ảnh trong chương trình Sonoview
+ Thẻ nhớ USB 2.0 – 1Gb
- Ổ ghi đọc:
+ Lưu lại ảnh trong chương trình Sonoview
+ Ổ cắm ngoài USB + ổ ghi đọc 52x
+ Ổ ghi đọc CD LiteOn LTR-52327SX
+ Ổ ghi đọc CD/DVD SOHC5232KX
+ Ổ ghi đọc CD SOHR-5239SX
- Máy in phun:
+ In báo cáo, kết quả đo đạc hoặc hình ảnh
+ HP DeskJet 5650
+ HP DeskJet 5940
+ HP DeskJet 6540
+ HP DeskJet 6940
+ HP DeskJet 6980
+ HP LaserJet 1320
+ HP LaserJet 2420
+ HP LaserJet P2015
+ HP Color LaserJet 3600
+ HP Office Jet J5780
+ HP Office Jet Prok 550
- Công tắc bàn đạp chân:
+ Cổng USB, 2 bàn đạp
Cổng vào/ra
- Cổng ra DVI
- Cổng ra S-VHS
- Cổng âm thanh
- Cổng cho máy in nhiệt đen trắng
- Cổng điều khiển in trực tiếp
- 3 cổng USB
- Cổng mạng LAN (10/100 BASE -T)
Đặc tính kết nối DICOM 3.0
- Chạy hình: Đa hình ảnh
- Xuất:
+ AVI
+ Thư mục DICOM
- Chuyển hình ảnh qua DICOM
+ Hình ảnh đơn
+ Đa hình ảnh
- Dịch vụ
+ Lưu trữ
+ In qua DICOM
+ Danh sách làm việc
+ Xác nhận người sử dụng
- ….
THÔNG SỐ HỆ THỐNG
Chức năng 2D
- Thang xám: 256
- Dòng quét: lên tới 256 dòng
- Định dạng hình ảnh
+ Dẻ quạt
+ Phẳng tuyến tính
+ Khung tỉ lệ tối đa: 169Hz
- Vùng hội tụ
+ Lên tới 4 điểm của 8 điểm định trước
+ Được điều chỉnh bởi người sử dụng
+ Đánh dấu vùng hội tụ
- Dải động: chùm tia kỹ thuật số
- Phóng to trường nhìn
- Các bước thay đổi:
+ LA lên tới 2cm
+ CLA lên tới 3cm
+ Read Zoom ~ 4X
+ Write Zoom
- Khung trung bình: 0 – 9
- Độ sâu: 2 – 30cm
- Dải động: 40 – 180dB
- Tăng bờ viền: 0 – 9
- Mức loại bỏ: 1 – 32
- Độ khuếch đại: 0 – 100
- Đa tần: Đâm xuyên/ trung bình/phân giải
- FSI – hình ảnh tối ưu hóa toàn phần: 1-3
- SRF – Bộ lọc xảo ảnh: 0,1,2,3
- PGC: -10 - +10
- Quét nhanh: Bật/ tắt
- Tỉ lệ khung: chậm/ trung bình/ nhanh
- Trường nhìn: 60 -100%
- Mô: nang/ mỡ/ bình thường/ cứng
- Đảo hình: trên/ dưới
- Khung hình thang: bât/ tắt (cho đầu dò phẳng)
- Năng lượng: 10%-100%
- Màu mô phỏng 2D: từ 1- 5 và cho người sử dụng 1-3
- Gamma: tắt/yếu/ trung bình/ đậm
- Mật độ: bật/ tắt
- Điều khiển màu: RGB
- Điều khiển độ sáng/tương phản/Gamma
Chức năng M
- Thang xám: 256 mức
- Tỉ lệ đường M: 120, 180, 240, 300Hz
- Độ khuếch đại: 0 – 100
- PCG: -10 - +10
- Kích cỡ M: lớn/ trung bình/ nhỏ
- Định dạng: trái/ phải, trên/ dưới
- Màu mô phỏng: kiểu 1-5, người sử dụng 1-3
Chức năng Doppler màu
- Thang màu: 256
- Tần số xung lặp lại: 600Hz – 12KHz
- Vận tốc tối thiểu: 4.0cm/ giây
- Vận tốc tối đa: 4.0m/ giây
- Tổng chiều dài: 8 -31
- Khuếch đại màu: 0 – 100
- Tỉ lệ khung: 39Hz
- Khung trung bình: thấp/trung bình/cao
Chức năng Doppler
- Xung lặp lại: 1KHz tới 23KHz
- Tốc độ: 120, 180, 240, 300Hz
- Hiển thị phổ dải động: PW>48dB
- Dải độ rộng lấy xung: 0.5mm – 15mm
- Hiển thị đa chiều cao: 208, 256, 304
- Bộ lọc nhiễu: thấp, trung bình1, trung bình 2, cao (0,1,2,3)
- Trung bình: thấp, trung bình, cao
- Dải vận tốc:
+ Dải vận tốc thấp: 2.0cm/ giây
+ Dải vận tốc cao: 4.0m/giây
Chức năng quét 3D bằng tay
- Chế độ phụ: chức năng 3D: 3D đầy đủ
- Chức năng 3D:
+ Thiết lập hình ảnh: Gamma 3D
+ Điều chỉnh chức năng ROI
+ Cố định 3D
+ Các lát cắt: xóa các vùng trong hình ảnh 3D bằng tay, cắt độ sâu – Cắt bên trong – cắt bên ngoài, xóa điểm, ….
+ Bề mặt
+ Vùng khảo sát: trục X, Y, Z
+ Phóng to: phóng to, thu nhỏ
+ Ngưỡng: thấp, cao
+ Xoay hình: Trục X, Y, Z
+ Sự chuyển dịch: trục X, Y, Z
Quét nhanh ở chức năng 2D
- Chức năng: 2D, điều hòa nhu mô, đảo xung
- Thông số trên hình ảnh: Độ khuếch đại, TGC
Quét nhanh chức năng PW
- Mode: Doppler xung
- Thông số trên hình ảnh: Đường cơ sở, thang tốc độ
Hình ảnh tối ưu hóa toàn phần – FSI
- Mode: 2D, M
- Thông số trên hình ảnh: RX
ĐO ĐẠC VÀ TÍNH TOÁN
Đo đạc nhanh và chương trình tính toán
Hệ thống cung cấp công cụ và điều khiển đo khoảng cách, diện tích và thể tích
Bấm nhiều lần Caliper để qua mỗi chu kỳ đo đạc có sẵn, tùy theo chức năng hình ảnh lựa chọn:
- Đo khoảng cách trong 2D (Đường thẳng)
- Đo khoảng cách trong 2D (Vẽ)
- Hình elip trong 2D
- Vẽ tay
- Khớp háng trong 2D
- Đo thể tích 3D: 3 khoảng cách, 1 khoảng cách
- Khoảng cách M
- Vận tốc Doppler
- Vận tốc Doppler (A/B)
- Vẽ phổ Doppler