Model |
MAS – 20B |
MAS – 40 |
MAS – 70 |
Công suât khí tiêu thụ MPa kgf/cm² |
0.59 {6} |
0.59 {6} |
0.59 {6} |
Lượng khí tiêu thụ m³/min |
0.4 (No load) |
0.45 (No load) |
0.98 (No load) |
Tốc độ không tải min¯ạ |
22,000 |
13,000 |
8,000 |
Loại đá mài sử dụng mm |
1", 1-1/2" and 2" dia |
100 dia |
180 dia |
ống hơi inch |
1/4 “ |
1/4 “ |
1/4 “ |
Kích thước mm |
128 x 101 |
181.5 x 82 |
202 x 99 |
Trọng lượng kg |
0.5 |
0.9 |
1.9 |