Thông tin cơ bản |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple |
Màn hình |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) |
Công nghệ màn hình | IPS |
Độ lớn màn hình (inch) | 10.5 inch |
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1668 x 2224 |
CPU |
Loại CPU (CPU Type) | Apple A10X Fusion |
Thiết bị lưu trữ |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive |
Dung lượng lưu trữ | 256GB |
Thông số khác |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) • Stylus |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G • 2G |
Kết nối không dây khác | • GPS • Bluetooth 4.2 |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning |
Cổng USB | • USB 3.0 port |
Tính năng đặc biệt | • Bảo mật bằng dấu vân tay (Fingerprint Sensor) • Camera • SIM card tray • NFC |
Tính năng khác | - 12 MP, f/1.8, phase detection autofocus, OIS, quad-LED (dual tone) flash
- 7 MP, f/2.2, 32mm, 1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama
- Stylus
- True-tone display
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player
- MP4/H.264 player
- Audio/video/photo editor
- Document editor |
Hệ điều hành (OS) | iOS 11 |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) |
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 |
Trọng lượng (Kg) | 0.47 |
Kích thước (Dimensions) | 250.6 x 174.1 x 6.1 mm |
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết |