Mô tả sản phẩm: Máy thủy bình điện tử Sokkia SDL1-X
Độ chính xác đo độ cao: | + Đo cao điện tử: - Đo với mia BIS20/30(A): 0.3mm - Đo với mia BGS: 1.0mm * Đo có sự hỗ trợ của bộ DE28 (32X) hoặc DE29 (44X): - Với mia BIS30A: 0.2mm - Với mia BIS20/30: 0.3mm - Với mia BGS: 1.0mm + Đo trực tiếp (nhìn trực quan): 1.0mm |
Độ chính xác đo khoảng cách: | + Khoảng cách đo đến 10m: dưới ±10mm + Khoảng cách đo đến 50m: dưới ±0.1% x D + Khoảng cách đo đến 100m: dưới ±0.2% x D Với D: Khoảng cách đo + Hiệu chỉnh C&R: K = 0.142/0.20 (lựa chọn hoặc không) |
Phạm vi đo: | + Đo điện tử: Từ 1.6 đến 100m + Đo trực tiếp: Từ 1.5m |
Các chế độ đo và thời gian đo: | + Chế độ đo đơn: Single: dưới 2.5s + Chế độ đo lặp: Repeat: dưới 2.5s + Chế độ đo trung bình: Avegare: dưới 2.5s x số lần đo + Chế độ đo lặp nhanh: Rapid-repeat: dưới 1s + Hiển thị độ cao nhỏ nhất: 0.00001 / 0.0001 / 0.001m (với mọi chế độ đo) + Hiển thị khoảng cách nhỏ nhất: 0.001 / 0.01 / 0.1m (với mọi chế độ đo) + Tự động lấy nét (điều quang): Chỉ có với sự hỗ trợ của bộ DE28 (32X) hoặc DE29 (44X): - Phương pháp: Đo khoảng cách và độ tương phản - Phạm vi: Từ 1.6 đến 100m - Chế độ AF/MF(Tần số âm thanh / tần số trung bình): Tự động chuyển đổi |
Phạm vi bù: | + Kiểu: Con lắc bù với hệ thống giảm chấn từ + Phạm vi làm việc: ±12’ + Đặt chính xác: ±0.3’’ + Hệ thống cảnh báo cân bằng: - Hệ thống cảm ứng: Hai cảm biến trục nghiêng lỏng (bọt thủy điện tử) - Chức năng: Hiển thị cảnh báo nghiêng lên màn hình đồ họa, cảnh báo âm (Beep), vô hiệu hóa đo tại khi bị nghiêng ≥ 8.5’ (lựa chọn bật/mở) |
Mà hình và bàn phím: | + Màn hình: Màn hình đồ họa LCD với đèn nền LED + Bàn phím: Bàn phím chữ và số với 27 phím có đèn nền + Điều khiển từ xa (lựa chọn): DLC1: Điều khiển bằng hồng ngoại với 3 phím: Trigger, ESC, Enter |
Bộ nhớ: | + Bộ nhớ trong: 10.000 điểm + Bộ nhớ ngoài: Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: -Thẻ SD (max: 2Gb) |
Giao tiếp: | + Cổng RS232: Với tốc độ truyền: từ 1.200 đến 57.600 bps + Bluetooth 2.0: 1 lớp, phạm vi: 100m (lựa chọn) |
Thông số khác: | + Ống kính: - Khẩu độ kính vật: 45mm - Độ phóng đại: 32X - Độ phân giải: 3’’ - Tiêu cự nhỏ nhất; 1.5m - Trường nhìn: 1°20' + Ống ngắm sơ bộ: - Độ phóng đại: 4.5X - Trường nhìn: 3° + Bàn độ ngang: 1°, ước đọc: 0.1° + Tiêu chuẩn kín nước: IP54 + Nhiệt độ hoạt động: Từ -20°C đến +50°C + Kích thước (dài x rộng x cao): 260x226x200mm + Trọng lượng (cả pin): 3.4kg. Với cả bộ DE28 (DE29): 3.5kg + Nguồn điện sử dụng: - Điện áp đầu vào: 7.2V DC (danh nghĩa) - Pin chuẩn: BDC58 (Pin Li-on sạc lại, 4.3Ah) - Thời lượng sử dụng: Từ 9h (sử dụng Auto Focus) đến14h. + Các loại mia: - Mia Invar: BIS30A: Dài 3m, hệ số nở dài: ±0.1ppm/ºC - Mia Invar: BIS30: Dài 3m, hệ số nở dài: ±1ppm/ºC - Mia Invar: BIS20: Dài 2m, hệ số nở dài: ±1ppm/ºC - Mia sợi thủy tinh: BGS40: Dài 4m, khắc vạch mặt sau: Metric - Mia sợi thủy tinh: BGS50: Dài 5m, khắc vạch mặt sau: Metric - Mia sợi thủy tinh: BGS50G3: Dài 5m, khắc vạch mặt sau: feet / 10th / |