Mô tả sản phẩm: Thiết bị đo và phân tích độ nhám dạng di động Form Talysurf Intra Touch
Đặc tính kỹ thuật
- Dải đo (Z) 1mm/ độ phân giải 16nm. Cung cấp khả năng đo biên dạng (contour) cũng như đo độ nhám bề mặt gia công yêu cầu độ chính xác và tính di động cao
- Hành trình đo đến 50mm. Lý tưởng cho các ứng dụng đo ở xưởng, công trường.
- Độ thẳng 0.4 µm/ 50mm. Độ chính xác cao của trục chuẩn cho phép đo dạng sóng (waviness), hình dạng (form) và biên dạng (contour) kiểu chạy trượt kể cả trên các mẫu lớn
- Khoảng lấy mẫu nhỏ nhất chỉ 0.5 µm rất phù hợp khi đo và phân tích trên các mẫu nhỏ
- Hành trình đứng thay đổi bằng tay phù hợp các mẫu lớn và cao, cung cấp sự ổn định, chính xác như một máy cố định
Thông số kỹ thuật
Horizontal Performance | Environment notes | |
Traverse length - X Min / Max | 0.1mm to 50mm (0.004in to 1.97in) |
Storage temperature Storage humidity Operating temperature Temperature gradient Operating humidity Maximum RMS floor vibration Electrical supply Power consumption Safety EMC Note: |
Traverse / measuring speeds | 10mm/s (0.39in/s) max - 1mm/s (0.039in/s) | |
Data sampling interval in X | 0.5μm (20μin ) | |
Straightness error (Pt) | 0.4μm over 50mm (16μin over 1.96in) 0.2μm over any 20mm (8μin over any 0.78in) |
|
Vertical Performance | ||
Nominal measuring range (Z) | 1mm (0.04in ) | |
Resolution (Z) | 16nm @ 1mm range (0.63μin @ 0.04in) 3nm @ 0.2mm range (0.12μin @ 0.008in) |
|
Range to resolution ratio | 65,536 : 1 | |
Stylus arm length, tip size, force | 60mm arm, 2μm radius conisphere diamond stylus, 1mN force | |
System Performance | ||
Spherical calibration artifact | 12.5mm (0.49in) nominal radius | |
Calibration uncertainty - Pt | < 0.25μm (10μin) | |
Radius measurement uncertainty | 0.1 - 12.5mm (0.004 - 0.5in) = 2% to 0.04% of nominal 12.5 - 25mm (0.5 - 1in) = 0.04% of nominal 25 - 1000mm (1 - 39.4in) = 0.04% to 0.2% of nominal |
|
Angle measurement uncertainty | within 1% of measured angle (+ / - 35º maximum range) | |
Parameter height uncertainty | within 2% + 6nm (0.24μin) (peak parameters only) | |
Dimensions L x D x H | Traverse unit - 343 x 116 x 160mm (13.5 x 4.6 x 6.3in) Control module - 285 x 200 x 80mm (11.2 x .9 x 3.2in) |
|
Weight | Traverse unit - 4.9Kg (10.8lbs) Control module - 1.9Kg (4.2lbs) |