Mô tả sản phẩm: Xe cẩu XCMG QY12B.5
|
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
||
Thông số kích cõ
|
Tổng chiều dài của xe |
mm |
10800 |
||
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
|||
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3015 |
|||
Khoảng cách trục |
mm |
4500 |
|||
Khoảng cách bánh xe |
Bánh trước(một trục) |
mm |
2090 |
||
Bánh sau (hai trục) |
mm |
1880 |
|||
Thông số trọng lượng |
Tổng trọng lượng xe khi di chuyển |
kg |
16000 |
||
Trục xe tải |
Trục trước |
kg |
6000 |
||
Trục sau |
kg |
10000 |
|||
Thông số động cơ |
Model động cơ |
|
6C215-2 WD415.21 SC8DK230Q3 |
||
Công suất lý thuyết động cơ |
kw/(r/min) |
170/2200 158/2200 155/2200 |
|||
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
830/1400 820/1400 790/1400 |
|||
Thông số khi di chuyển |
Tốc độ di chuyển |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
km/h |
68/75 |
|
Tốc độ di chuyển nhỏ nhất |
km/h |
4 |
|||
Đường kính quay vòng |
Đường kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
18 |
||
Đường kính quay vòng nhỏ nhất đến đầu đ vòngnhonhỏ nhât |
m |
20.2 |
|||
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
260 |
|||
Góc tiếp đất |
° |
21 |
|||
Góc rời |
° |
10 |
|||
Khoảng cách phanh(ở vận tốc 30km/h) |
m |
≤9.5 |
|||
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
≥35 |
|||
Lượng dầu tiêu hao /100km |
l |
30/40 |