Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 cấp |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.4 lít |
Kiểu động cơ | cầu trước |
Dung tích xi lanh (cc) | 1373 cc |
Dáng xe | Sedan |
Mã lực | 93 |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu trắng |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.0-4.4 lít/100km ( Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4490mm |
Rộng (mm) | 1735mm |
Cao (mm) | 1495mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1495/1505 |
Số cửa | 4cửa |
Trọng lượng không tải (kg) | 1025kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42lít |
Xuất xứ | Thailand |
Website | Chi tiết |
Năm sản xuất | 2019 |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |