Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | TRAILBLAZER |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5L Turbo |
Kiểu động cơ | Diesel, 2.5l, Di, DOHC, VGT, Turbo |
Dáng xe | SUV |
Mã lực | 180 |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.8 lít /100km (trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4887mm |
Rộng (mm) | 1902mm |
Cao (mm) | 1851 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2845mm |
Số cửa | 5 |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2116kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76lít |
Xuất xứ | Thailand |
Năm sản xuất | 2019 |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |