Hãng sản xuất | Fortuner 2.7V 4x2 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.7L Gasoline, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC-VVT-i |
Kiểu động cơ | 2TR-FE (2.7L) |
Dung tích xi lanh (cc) | 2694cc |
Dáng xe | SUV |
Mã lực | 164 |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu trắng • Màu đồng |
Màu nội thất | • Màu Cafe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.5-13.6 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4795mm |
Rộng (mm) | 1855mm |
Cao (mm) | 1835mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1545/1555 |
Số cửa | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1875kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Xuất xứ | Indonesia |
Website | https://muaxekinhdoanh.com/category/xe-nhap-khau/fortuner/ |
Năm sản xuất | 2018 |
Thông tin chi tiết về xe | Xe 7 chỗ ngồi gầm cao, số tự động. Ghế da, ghế tài xế chỉnh điện, DVD đĩa tích hợp AM/FM, MP3. 7 túi khí, thắng ABS, EBD, BA, VSC, TRC, HAC, cảm biến de, camera de,... |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |