Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 cấp |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Avanza |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.5 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 1496cc |
Mã lực | 102 |
Màu thân xe | • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu Cafe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4190 mm |
Rộng (mm) | 1660 mm |
Cao (mm) | 1695mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1425 / 1435 mm |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1155kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Xuất xứ | Indonesia |
Năm sản xuất | 2018 |
Nội thất |
Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình. |
Ngoại thất |
Diện mạo tinh tế, mạnh mẽ Toyota Avanza với thiết kế hiện đại cùng các đường dập nổi bên thân xe mang lại cảm giác vững chãi và khỏe khoắn. |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống an toàn bao gồm chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, 2 túi khí cho hàng ghế trước, khung xe chịu lực GOA cùng với dây đai an toàn 3 điểm, bàn đạp phanh và cột lái tự đổ. |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | 185/65R15 |
Vành mâm xe | 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |