Hộp số truyền động |
Hộp số | CVT Auto |
Hãng sản xuất | HONDA - Jazz |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.5 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder , 16 Valve SOHC i-VTEC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497cc |
Dáng xe | Hatchback |
Mã lực | 118 |
Màu thân xe | • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 5.6 lít/100km (Trung Bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3989 mm |
Rộng (mm) | 1694mm |
Cao (mm) | 1524mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2530mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1492/1481 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1090kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 lít |
Năm sản xuất | 2018 |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |