Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | CHERY - A5 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | QR484F 4 xi lanh 16 van DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1971cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.2 lít/100km(Trùng bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4552mm |
Rộng (mm) | 1750mm |
Cao (mm) | 1483mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1505/1505mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1326kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh CD 6 đĩa âm thanh vòm MP3
Cửa kính điều khiển điện
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ tự động |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Giảm sóc trước | Independent Macpherson strut with coil spring, dual acting tube damper and anti-roll bar |
Giảm sóc sau | Independent multi-link type with cylindrical coil spring, dual-acting tube damper and |
Lốp xe | 195/55R15 85V |
Vành mâm xe | La zăng đường kính 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |