Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | BMW - 525d |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cyl thẳng hàng, 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 1995cc |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.2giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 5.4 lít/100km (Trung Bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4907 mm |
Rộng (mm) | 2094 mm |
Cao (mm) | 1462mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2968 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1600/1627 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1825kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | https://www.bmw.de/de/neufahrzeuge/5er/touring/2010/technische-daten.html |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ 2 vùng điều chỉnh tự động
Khởi động bằng nút ấn
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp các chức năng
Màn hình cảm ứng 5.7 inch hiển thị đa thông tin
Nội thất bọc da và gỗ sang trọng
Ghế lái chỉnh điện
Hàng ghế phía trước có sưởi
Hệ thống âm thanh 16 loa AM/FM/CD/MP3/DVD
Jack kết nối Ipod
Bluetooth kết nối di động và âm thanh
Hệ thống định vị toàn cầu
Rèm che nắng cho cửa sổ và kính chắn gió phái sau
Cửa sổ trời phía trên chỉnh điện
Khay để cốc cho hàng ghế phía trước
Đèn chiếu sáng nội thất
Ổ cắm điện 12V |
Ngoại thất |
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ lắp cao
Đèn pha Halogen tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cụm đèn LED phía sau
Gương chiếu hậu gập điện cùng màu thân xe
Cửa sổ trời phía trên chỉnh điện
Gạt mưa cảm biến tự động
Camera phía sau
Ống xả mạ crom phía sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Hệ thống an toàn cho trẻ ISOFIX
Dây đai an toàn 3 điểm ELR
Kiểm soát ổn định DSC
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa cửa tích hợp điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson |
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết |
Lốp xe | 225/55 R17 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |