Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - i20 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 1248cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu xanh lá • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu đỏ • Màu Cafe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3940mm |
Rộng (mm) | 1505mm |
Cao (mm) | 1490mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2625mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Xuất xứ | Hàn quốc - Korea |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3
Bảng đồng hồ điện tử đo thông số kỹ thuật
Tay lái gật gù
Ngăn đựng nước phía trung tâm
Giá treo túi xách |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện
Angten phía trên đầu xe
Đèn sương mù
Đèn pha tự động
Đèn phanh phụ lắp cao
Gạt nước mưa điều chỉnh điện
Tay nắm cửa cùng màu thân xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên
Dây đai an toàn 3 điểm ELR
Tự động cân bằng điện tử ESP
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Dạng MacPherson |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | 175/70R14 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim kích thước 14 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |