Mô tả sản phẩm: Loadcell Flintec SB14
Product description: (Mô tả sản phẩm)
Loadcell Flintec SB14 có đọ chính xác cao, được chế tạo đơn giản có dãy mức tải rộng. Làm hoàn toàn bằng thép không gỉ và dán kín đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác cao trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. Loadcell SB14 là sự lựa chọn lý tưởng cho cân sàn chính xác cao do lỗ dẫn tải kín kết hợp với các chân tự lựa.
Applications:(Ứng dụng)
Cân sàn công nghiệp, cân pallet, cân bồn, cân phối trộn.
Key features: (Đặc trưng chính)
Sản xuất bằng vật liệu thép không gỉ.
Tiêu chuẩn bảo vệ IP68.
Mức tải max rộng: từ 500 lb đến 10 000 lb ( 227 kg đến 4 536 kg).
Độ chính xác cao.
Lỗ nhận tải bít độc đáo.
Điện trở ngõ vào cao.
Hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω.
Approvals: (Theo tiêu chuẩn)
Theo tiêu chuẩn OIML tới C3 và C3 MI6 (Y = 11 500).
Theo tiêu chuẩn NTEP độ chia tới 5 000 khoảng đo, cấp III cho cảm biến lực 500 lb tới 5 000 lb.
ATEX hazardous area approval for zones 0, 1, 2, 20, 21 and 22 (Theo tiêu chuẩn ATEX khu vực nguy hiểm cho vùng 0, 1, 2, 20, 21 và 22)
FM hazardous area approval (Theo tiêu chuẩn khu vực nguy hiểm FM)
Accessories + options: (Phụ kiện + tùy chọn)
Phạm vi tương thích với ứng dụng phần cứng.
Phạm vi tương thích với thiết bị điện tử.
Y= 23 000 cho C3 và C3 MI6.
Cáp làm bằng thép không gỉ.
Specification: (Đặc tính kỹ thuật)
Maximum capacity ( Emax ) (Mức tải lớn nhất) | klb | 0.5 / 1 / 2.5 / 5 / 10 | 0.5 / 1 / 2.5 / 5 | |
Metric equivalents (1 lb=0.45359 kg)(Số liệu tương đương) | kg | 227 / 454 / 1 134 / 2 ,268 / 4 ,536 | 227 / 454 / 1 ,134 / 2, 268 | |
Accuracy class according to OIML R60
(Cấp chính xác theo tiêu chuẩn OIML R60) |
(GP) |
C3 |
C3 MI6 | |
Maximum number of load cell intervals ( nmax ) (Độ chia lớn nhất của cảm biến lực) | n.a. | 3 000 | 3 000 | |
Minimum load cell verification interval (vmin) | n.a. | Emax/11 500 | ||
Temperature effect on minimum dead load output (TC0)
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên ngõ ra tải chết nhỏ nhất |
%*RO/10°C | ± 0.0400 | ± 0.0122 | |
Temperature effect on sensitivity (TCRO)
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ nhạy |
%*RO/10°C | ± 0.0100 | ||
Combined Error (Sai số kết hợp) | %*RO | ± 0.0500 | ± 0.0200 | ± 0.0180 |
Non-linearity (Độ không tuyến tính) | %*RO | ± 0.0400 | ± 0.0166 | ± 0.0166 |
Hysteresis (Độ trễ) | %*RO | ± 0.0400 | ± 0.0166 | ± 0.0083 |
Creep error (30 minutes) / DR
(Độ bò sau 30 phút)/DR |
%*RO | ± 0.0600 | ± 0.0166 | ± 0.0083 |
Optional Min.load cell verification interval (vmin opt) | n.a | Emax /23, 000 | ||
Optional Temp. effect on min. dead load output
(TC0 opt) |
%*RO/10°C | n.a | ± 0.0061 | |
Rated Output (RO) (Độ nhạy ngõ ra) | mV/V | 2 ± 0.1% | ||
Calibration in mV/V/Ω (A…I classified)
(Hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω) |
% | ± 0.05 (± 0.005) | ||
Zero balance (Cân bằng tại điểm ‘0’) | %*RO | ± 5 | ||
Excitation voltage (Điện áp ngõ ra) | V | 5…15 | ||
Input resistance (RLC) (Điện trở đầu vào) | Ω | 1,100 ± 50 | ||
Output resistance (Rout) (Điện trở đầu ra) | Ω | 1,000 ± 2 | ||
Insulation resistance (100 V DC) (Điện trở cách điện) | MΩ | ≥ 5,000 | ||
Safe load limit (Elim) (Giới hạn tải an toàn) | %*Emax | 200 | ||
Ultimate load (Quá tải phá hủy hoàn toàn ) | %*Emax | 300 | ||
Safe side load (Tải góc an toàn) | %*Emax | 100 | ||
Compensated temperature range (Bù nhiệt) | °C | -10 …+40 | ||
Operating temperature range (Nhiệt độ làm việc) | °C | -40 …+80 (ATEX –40…+60) | ||
Loadcell material (Vật liệu) | stainless steel (thép không gỉ) 17-4 PH (1.4548) | |||
Protection according EN 60 529
(Tiêu chuẩn bảo vệ) |
IP68 (ngâm được ở độ sâu 2m) / IP69K | |||
Packet weight (Khối lượng đóng gói) | kg | 1.2 (500-5,000lb), 2.44 (10,000lb) |