Loại Xe | Xe ga |
T |
Hãng sản xuất | HONDA |
Động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tich xy lanh | 124.9cc |
Tỷ số nén | 10.1-11.1:1 |
Công suất tối đa | 8,4kW/8.500 vòng/phút |
Mô men cực đại | -11,26N.m/5.000 vòng/phút |
H |
Hệ thống khởi động | • Khởi động bằng điện |
K |
Chiều dài (mm) | 1.881 mm |
Chiều rộng (mm) | 687 mm |
Chiều cao (mm) | 1.111 mm |
Trọng lượng | -110 |
T |
Dung tích bình xăng | -4,4 lít |
Giảm xóc trước | • Ống lồng • Phuộc nhún • Giảm chấn thuỷ lực đường kính 30mm. Hành trình 75mm |
Xuất xứ | - Việt Nam |
Website | https://shorten.asia/QdhzS8Ag |
S |
Năm đăng ký xe | Xe mới |
S |
Thông tin chi tiết về xe | Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân110kg
Dài x Rộng x Cao1.881 x 687 x 1.111mm
Khoảng cách trục bánh xe1.288mm
Độ cao yên777mm
Khoảng sáng gầm xe131mm
Dung tích bình xăng4,4lít
Kích cỡ lốp trước/ sauTrước: 80/90-14 M/C 40P
Sau: 90/90-14 M/C 46P
Phuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơPGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh124,9cm3
Đường kính x hành trình pít-tông52,4mm x 57,9mm
Tỉ số nén11:1
Công suất tối đa8,4kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại11,26N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt
Loại truyền độngDây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi độngĐiện |