Mô tả sản phẩm: XI TÉC DONGFENG
Động cơ (chuẩn khí thải EUROII) |
Cummins C260 20 Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, có tăng áp |
Dung tích xi lanh |
8300cm3 |
Công xuất lớn nhất/số vòng quay |
191/2200 Kw/vòng/phút |
Mômen xoắn |
1025/1400N.m/vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Tỷ số truyền | i1=12,430;i2=8,207;i3=6,163;i4=4,556;i5=3,375 ;i6=2,432;i7=1,826;i8=1,350;i9=1,000;Il=12,403 |
Hộp số |
DongFeng, dẫn động cơ khí, trợ lực khí nén, có cửa trích công suất, 9 số tiến, 1 số lùi. |
Lốp trước (lốp đơn) |
11.00-20 |
Lốp sau (lốp kép) |
11.00-20 |
Cầu xe |
Trục 2 và 3: Số lượng cầu 2, Trục 1: Số lượng cầu 1 |
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước xe: (Dài x Rộng x Cao) |
11.540 x 2.480 x 3.100 mm |
Bình xi téc kiểu trụ |
Dung tích 22 m3 |
Chiều dài cơ sở |
5.650 + 1.300 |
Chiều dài đầu/đuôi xe |
1.460 / 3.490 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1.986/1.860 mm |
Trọng lượng không tải |
12.870Kg |
Tải trọng |
10.000 kg |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh trước / sau |
Phanh chính: dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe.Phanh tay: Phanh lốc kê,tác động lên các bánh xe 2 và 3, dẫn động khí nén. |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Bơm cao áp |
Số chỗ ngồi |
2 |
Khoảng sáng gầm xe trước / sau |
250mm |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
40,8% |
Công thức bánh xe |
6x4 |
Vận tốc tối đa |
90 Km/h |
Bán kính vòng quay |
10,7 m |