Mô tả sản phẩm: Buồng thổi khí Airshower loại cửa vuông góc ATV – FAS0103AMLR
Air Shower là phòng trung gian được lặp đặt giữa phòng bình thường và phòng sạch với hệ thống thổi bụi sử dụng áp suất gió lớn để thổi văng bụi khỏi con người/hàng hóa trước khi đưa vào phòng sạch nhằm loại bỏ tối đa các chất nhiễm bẩn trên người nhân viên,và nguyên liệu trước khi vào phòng sạch, Air Shower thường được ứng dụng trong công nghiệp điện tử, hóa chất, y học, dược phẩm…
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Vật liệu khung được làm từ thép sơn tĩnh điện chất lượng cao, tạo thiết kế chắc chắn, sắc nét và tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.
- Cửa nhôm được làm từ nhôm đúc định hình nên có khối lượng nhẹ, bề mặt bền, đẹp thuận tiện cho người sử dụng. Kính cửa quan sát là kính cường lực 2 lớp, chắc chắn,
- Các vòi phun khí phản lực làm bằng thép không gỉ có thể điều chỉnh hướng được, rất bền, với lớp mạ kẽm bên ngoài tăng thêm độ bảo vệ khỏi mài mòn so với chất liệu thép thông thường. Vận tốc khí cao nằm trong khoảng 20- 33m/s, đảm bảo độ chà sát hiệu quả cần thiết cho việc loại bỏ các hạt không khí ô nhiễm.
- Bộ lọc khí: lọc sơ bộ và lọc HEPA, lọc sơ bộ có tác dụng lọc bụi thô nhằm bảo vệ tốt và kéo dài tuổi thọ cho lọc tinh phía sau. Lọc HEPA lọc hiệu quả được các hạt bụi 0,3micron với hiệu xuất lọc là 99,99%, đem lại môi trường trong sạch, an toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn phòng sạch.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
ATV – FAS0103AMLR |
|
Kích thước ngoài (R x S x C) |
1200 x 3200 x 2150 mm |
|
Kích thước trong (R x S x C) |
800 x 2960 x 1950 mm |
|
Kết cấu |
Khung |
Thép Sơn tĩnh điện hoặc Inox 304 |
Sàn |
Inox 304 |
|
Cửa |
Nhôm định hình & kính cường lực |
|
Chân đế |
thép sơn tĩnh điện - inox 304 |
|
Khóa liên động |
|
Khóa liên động điện |
Quạt |
Điện áp |
380VAC/50Hz/400W |
Số lượng |
03 Cái |
|
Đèn chiếu sáng |
Led |
18W x 3Cái |
Độ sạch |
|
ISO6(Class 1000) |
Lọc tinh |
Kích thước |
915 x 610 x70 mm |
Số lượng |
03 Cái |
|
Hiệu suất |
99,99% At 0,3μm |
|
Lọc thô |
VL nhân tạo |
Số lượng 03 Cái |
Vòi thổi Inox 304 |
Số lượng |
36 Cái |
Tốc độ gió tại vòi phun |
20 – 22m/s ± 10% |
|
Độ ồn cách thiết bị 1m |
65- 70 dBA |
|
Các yêu cầu khác |
Tùy khách hàng |