Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1" (13.2 x 8.8 mm) CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 160-6400 in steps of 1 EV; auto ISO sensitivity control (ISO 160-6400, 160-3200, 160-800) available (user controlled in P, S, A, and M modes) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3072 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 30-110mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.8-5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/6000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • Timelapse recording • Quay phim Full HD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy | 1 Nikkor 30-110mm F3.8-5.6 VR |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 101 x 61 x 29 mm |
Trọng lượng Camera | 201g |
Website | Chi tiết |