Mô tả sản phẩm: Xe nâng hàng động cơ Hang cha trọng tải 14.0 - 16.0 tấn
Nhà sản xuất |
HANGCHA |
||||||
Model chuẩn |
CPCD140 |
CPCD160 |
|||||
Loại |
W2 |
W25 |
W2 |
W25 |
|||
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Diesel |
|||||
Công suất nâng | kg | 14000 | 16000 | ||||
Trọng tâm tải | mm | 900 | 900 | ||||
Fork spread(out side) | Min./Max. | mm | 520 / 2200 | 520 / 2200 | |||
Chiều cao nâng tối đa | mm | 3000 | 3000 | ||||
Kích thước càng | LxWxT | mm | 18200x200x105 | 18200x200x105 | |||
Độ nghiêng của mast | F/R | mm | 6/12 | 6/12 | |||
Khoảng cách từ trục trước đến càng | mm | 890 | 890 | ||||
Kích thước xe | Chiều dài xe | mm | 5300 / 7130 | 5300 / 7130 | |||
Chiều rộng xe | mm | 2950 | 2950 | ||||
Dàn nâng thấp nhất | mm | 3350 | 3500 | ||||
Dàn nâng cao nhất | mm | 4850 | 5000 | ||||
Chiều cao khung bảo vệ | mm | 3200 | 3200 | ||||
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 7910 | 7910 | ||||
Tốc độ | Chạy | km/h | 27 / 22.5 | 27 / 22.5 | |||
Nâng(Có tải) | mm/sec | 350 / 420 | 350 / 420 | ||||
Loại lốp | Bánh trước | mm | 12.00-24-20PR | 12.00-24-20PR | |||
Bánh sau | mm | 12.00-20-20PR | 12.00-20-20PR | ||||
Trọng tải chia | Trước/Sau | mm | 2230 / 2340 | 2230 / 2340 | |||
Khoảng cách giữa trước với trục sau | mm | 3650 | 3650 | ||||
Động cơ | Model | 6BTA5.9 | QSB6.7 | 6BTA5.9 | QSB6.7 | ||
Động cơ | CUMMINS | CUMMINS | CUMMINS | CUMMINS | |||
Điện áp ra/r.p.m | kw | 138 / 2300 | 142 / 2300 | 138 / 2300 | 142 / 2300 | ||
Lực xoắn/r.p.m | N.m | 786 / 1500 | 930 / 1500 | 786 / 1500 | 930 / 1500 | ||
Số xi lanh | 6 | 6 | 6 | 6 | |||
Kích thước xi lanh | mm | 102x120 | 107x124 | 102x120 | 107x124 | ||
Dung tích xi lanh | L | 5.9 | 6.7 | 5.9 | 6.7 | ||
Thùng chứa nhiên liệu | L | 280 | 280 | 280 | 280 | ||
Hộp số | Nhà sản xuất | GERMAN | GERMAN | GERMAN | GERMAN | ||
Loại | Electric control Powershift | Electric control Powershift | Electric control Powershift | Electric control Powershift | |||
Số | Tiến/Lùi | 3 / 3 | 3 / 3 | 3 / 3 | 3 / 3 | ||
Bộ phận gá lắp | Mpa | 21 | 21 | 21 | 21 |
14.0-16.0t
Type | Model | Mast fork height | Overall height | Tilt range | Capacity | ||
Lowered | Extended | FWD | RWD | Load capacity at 600mm | |||
With backrest | Double tire | ||||||
mm | mm | mm | Deg | Deg | kg | ||
Wide view mast | G140MX | 3000 | 3350 | 4850 | 6 | 12 | 14000 |
3300 | 3500 | 5150 | 6 | 12 | 14000 | ||
3600 | 3650 | 5450 | 6 | 12 | 14000 | ||
4000 | 3850 | 5850 | 6 | 12 | 14000 | ||
4300 | 4050 | 6200 | 6 | 12 | 14000 | ||
4500 | 4150 | 6400 | 6 | 12 | 14000 | ||
4800 | 4300 | 6700 | 6 | 6 | 14000 | ||
5000 | 4400 | 6900 | 6 | 6 | 14000 | ||
5500 | 4700 | 7450 | 3 | 6 | 13000 | ||
6000 | 4950 | 7950 | 3 | 6 | 12000 | ||
6500 | 5250 | 8500 | 3 | 6 | 11000 | ||
Wide view mast | G16MX | 3000 | 3500 | 5000 | 6 | 12 | 16000 |
3300 | 3650 | 5300 | 6 | 12 | 16000 | ||
3600 | 3800 | 5600 | 6 | 12 | 16000 | ||
4000 | 4000 | 6000 | 6 | 12 | 16000 | ||
4300 | 4200 | 6350 | 6 | 12 | 16000 | ||
4500 | 4300 | 6550 | 6 | 12 | 16000 | ||
4800 | 4450 | 6850 | 6 | 6 | 16000 | ||
5000 | 4550 | 7050 | 6 | 6 | 16000 | ||
5500 | 4850 | 7600 | 3 | 6 | 15000 | ||
6000 | 5100 | 8100 | 3 | 6 | 14000 | ||
6500 | 5400 | 8650 | 3 | 6 | 13000 |