Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Sony W Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Hồng |
Trọng lượng Camera | 122g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93 x 52 x 23 mm |
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Cảm biến 1/2.3" loại (7,76mm) siêu HAD CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.1Megapixels |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25-200mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3-6.3 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1600 - 2 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x |
Digital Zoom (Zoom số) | 32x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready |