Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng mui bạt Thái Lan DFSK CDSG125 850 Kg
Xe tải nhẹ Thái Lan là dòng xe tải nhẹ cao cấp với tải trọng dưới 1 tấn kiểu dáng hiện đại với nhiều cải tiến mới nỗi bật đẹp mắt sang trọng với ưu điểm xe đẹp máy bền giá thành lại thấp khả năng thu hồi vốn nhanh.
Xe tải nhỏ Thái Lan có tải trọng cho thùng mui và thùng lững bạt là 990kg, thùng kín là 860kg. Trang bị có động cơ xăng tiêu chuẩn Euro IV, công suất 63 mã lực (47 kw)
Xe tải nhẹ Thái Lan sử dụng động cơ máy xăng dung tích 1051 cm3.
Thiết kế ca bin hiện đại, nội thất cơ bản tiện nghi đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu, Xe tải nhỏ Thái Lan DFSK trang bị đầy đủ các tính năng như điều hòa gió, Radio,… Ghế ngồi của xe tải Thái Lan DFSK được bọc nỉ sang trọng, có thể điều chỉnh tư thế ghế được.
Với thiết kế thùng tải rộng rãi giúp chở được nhiều hàng, kích thước thùng hàng đến 2,5m chiều rộng thùng hàng 1,570mm
XE TẢI THÁI LAN DFSK EQ1021GF24Q7/VT/MP1 800KG THÙNG KÍN - 850KG MUI BẠT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE TẢI DFSK 760KG MUI BẠT EQ1020TF/VT/MP1 |
XE TẢI DFSK 850KG MUI BẠT EQ1021GF24Q7/VT/MP1 |
Trọng lượng bản thân |
900 Kg |
940 Kg |
Cầu trước |
480 Kg |
490 Kg |
Cầu sau |
420 Kg |
450 Kg |
Tải trọng cho phép chở |
760 Kg |
850 Kg |
Số người cho phép chở |
2 Người |
2 Người |
Trọng lượng toàn bộ |
1790 Kg |
1920 Kg |
Kích thước xe (DxRxC) |
3980 x 1560 x 2290 mm |
4300 x 1560 x 2290 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
2260 x 1400 x 1150/1500 mm |
2260 x 1400 x 1150/1430 mm |
Khoảng cách trục |
2515 mm |
2760 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1310/1310 mm |
1310/1310 mm |
Số trục |
4 |
4 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số ốc tan >= 92 |
Xăng không chì có trị số ốc tan >= 92 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Nhãn hiệu động cơ |
AF11-05 |
AF11-05 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích |
1050 cm3 |
1050 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
47 kW/ 5200 v/ph |
47 kW/ 5200 v/ph |
LỐP XE |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/02/---/---/--- |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
165 R13 /165 R13 |
165 R13 /165 R13 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
|
Phanh trước /Dẫn động |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |