Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng 4 chân FAW CA6DL1-31E3F 8x4 310HP
MODEL XE TẢI THÙNG 4 CHÂN FAW | ||
Công thức bánh xe | 8×4 | |
CABIN | Kiểu | Cabin J5M nóc cao, sàn bằng, 2 giường nằm |
Nội thất, thiết kế | Tap lô dạng vòm, điều hòa, radio, cửa điện, ghế đệm hơi | |
ĐỘNG CƠ | Model | CA6DL1-31E3F (Faw) |
Công suất(kw/rpm) | 209 /2300 (310HP) | |
Dung tích xilanh(l) | 7.700L | |
Momen xoắn cực đại(N.m/rpm) | 935/1500 | |
HỘP SỐ | Model | FAST 12JSD160TA |
LY HỢP | Kích thước lá côn | Ф430 lá đơn, khô, lò xo có trợ lực |
CẦU | Cầu trước/sau | A1H/ FAW 457 (4.111) |
PHANH | Phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay | Dẫn động khí nén + lò xo | |
KÍCH THƯỚC | Chiều dài cơ sở (mm) | 1900 + 5050 + 1350 |
Kích thước ngoài (mm) | 11800 x 2500 x 3500 | |
Kích thước thùng (mm) | 9500 x 2300 x 2200 | |
Nhô trước/sau | 1335/970 | |
Vệt bánh trước/sau | 1980/1847 | |
Khoảng sáng gầm xe | 222 | |
TRỌNG LƯỢNG | Tự trọng sắt si/thùng phủ bạt | 9750/11630 Kg |
Tải trọng sắt si/thùng phủ bạt | 21250/17990 Kg | |
Tổng trọng lượng sắt si/thùng phủ bạt | 31000/29750 Kg | |
Tải trọng cầu trước/sau | 6500/13000 Kg | |
LỐP | Cỡ lốp | 11.00R20 |
KHÁC | Khả năng leo dốc (%) | 30 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 115 | |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 400 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu không tải (lit/100km) | 25 |