Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng Auman C240B 6x2 tải trọng 14 tấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C240B
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C240B |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
11940x2500x3610 (mm) |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
9500x2380x2150 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
5900+1350 mm |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1960 /1860 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
12 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
34 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
9.805 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
14.000 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
24.000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
6D255-e3P (PHASER công nghệ Anh) |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước,làm mát bằng khí nạp, tăng áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
5980 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
100 x 127 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
255/2500 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
900/1400~1600 vòng/phút |
|
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
||
Số tay |
8 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 9,32; ih2=6,09; ih3=4,06; ih4=3,10; ih5=2,30; ih6=1,50; ih7=1,00; ih8=0,76; iR=9,28 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,875 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
|
||
Thông số lốp |
trước/sau |
11.00R20 (Bố thép) |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê |