Mô tả sản phẩm: Xe thùng Cửu Long 3.45T
Thông số kĩ thuật | |
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
7050x2130x3600 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3800 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1600/1540 |
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) |
1800 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
3250 |
Trọng tải (kg) |
3200 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
6645 |
Tốc độ lớn nhất của ôtô (km/h) |
92 |
Độ dốc lớn nhất ôtô vượt qua được (%) |
21 |
Kiểu loại động cơ |
CY4100ZLQ |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Dung tích xilanh (cm3) |
3707 |
Tỉ số nén |
17.5:1 |
Đường kính xilanh x hành trình piston |
100x118 |
Công suất lớn nhất (kw)/tốc độ quay (v/ph) |
70/3200 |
Mômen xoắn lớn nhất (Nm)/tốc độ quay (v/ph) |
235/1800-2000 |
Kiểu hộp số chính |
Cơ khí |
Tỷ số truyền |
5.057-2.609-1.565-1.000-0.764-R4.575 |
Lốp xe |
8.25-16x7 |
Ắc quy |
2x12Vx105Ah |
Kiểu loại cabin |
Cabin đơn và lật nghiêng |
Hệ thống lái |
Tay lái gật gù-trục vít ê cu bi-trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Kiểu tang trống dẫn động bằng hai dòng khí nén |
Hệ thống treo |
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực cầu trước và cầu sau |
Hệ thống điều hòa |
Có điều hòa hoặc không điều hòa tùy chọn |