Mô tả sản phẩm: Xe thùng Cửu Long 7 tấn
Thông số kĩ thuật | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
8930x2360x3950 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5200 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1836/1700 |
Vết bánh xe sau phía ngo� i (mm) |
1995 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
280 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
5210 |
Trọng tải (kg) |
6800 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
12205 |
Tốc độ lớn nhất của ôtô (km/h) |
76 |
Độ dốc lớn nhất ôtô vượt qua được (%) |
23 |
Kiểu loại động cơ |
YC4E135-21 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xilanh, cách làm mát |
Diesel-4 kỳ-4 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước-có turbo tăng áp |
Dung tích xi lanh (cm3) |
4257 |
Tỉ số nén |
17.5:1 |
Đường kính xilanh x hành trình piston |
110x112 |
Công suất lớn nhất (kw)/tốc độ quay (v/ph) |
100/2800 |
Mômen xoắn lớn nhất (Nm)/tốc độ quay (v/ph) |
392/1400-1700 |
Kiểu hộp số chính |
Cơ khí |
Tỷ số truyền |
6 |
Lốp xe |
9.00-20 (8.25-20) |
Ắc quy |
2x12Vx105Ah |
Kiểu loại cabin |
Cabin lật |
Hệ thống điều hòa |
Loại tác nhân lạnh/khối lượng: R134a/09kg |
Hệ thống lái |
Tay lái gật gù-trục vít ê cu bi-trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Kiểu tang trống dẫn động bằng hai dòng khí nén |
Kích thước trong lòng thùng hàng (DxRxC) (mm) |
6530x2210x2545 |