Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Thaco Hyundai HD270
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HYUNDAI HD270
|
||
THÙNG LỬNG-2,5T | |||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 7.595 x 2.500 x 3.380 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm | 4.800 x 2.300 x 1.350 | |
Chiều dài cơ sở |
mm | 3.290 + 1.300 | |
Vệt bánh xe |
trước/sau | 2.040 / 1.850 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 260 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,5 | |
Khả năng leo dốc | % | ||
Tốc độ tối đa | km/h | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 400 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân | Kg | 11.650 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 12.700 | |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg | 24.480 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ | ||
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D4AC | ||
Loại động cơ |
|||
Dung tích xi lanh |
cc | 11.149 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm | 130 x 140 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm | 340/2.000 | |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1.450/1.200 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít | 100 |
|
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | |||
Số tay | 6 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=7,213; ih2=4,178; ih3=2,587; ih4=1,612; ih5=1,000; iR6=1,621 |
||
Tỷ số truyền cuối | 7,081 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | |||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | ||
sau | |||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | CASUMINA | ||
Thông số lốp | trước/sau | 12R22.5 / 11.00-20(A) | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | |||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | |||
Hệ thống điều hòa cabin | |||
Kính cửa điều chỉnh điện | |||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | |||
Kiểu ca-bin | |||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | |||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) |