Mô tả sản phẩm: Máy thở Mekics MV2000
- Dễ dàng sử dụng
- Tính toán thông số cài đạt linh động
- Chế độ đặt linh động ( Nút tự động)
- Chế độ đặt nhanh
- Dẽ dàng quan sát
- Đặt và kiểm tra thông số
- Hiển thị bước sóng 5 đồ hoạ hữu ích
- Quan sát thông tin và tin nhắn báo động
- An toàn khi sử dụng
- Chuông báo động bằng âm thanh và quan sát thấy
- Nhiều cơ cấu an toàn
- Chức năng hữu ích
- Sử dụng bằng tay/ tự động
- Chức năng cơ cấu của phổi
- Bộ nguồn đa dạng
- Hệ thống toả nhiệt
II. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cài đặt máy thở |
|
Kiểu thở |
Thể tích và áp lực |
Phương thức thở |
ACV, SIMV, tự phát, Bi-level, NIPPV tự động, Apnea Back – up |
lBW |
3k - 150 kg |
Thể tích |
5ml - 2500 ml |
áp suất thở |
5 - 80cmH20 |
Giới hạn áp suất thở |
3 - 80 cmH2O(PRVC) |
áp suất hỗ trợ |
0 - 60cmH2O |
Nhịp thở |
2 - 120 BPM |
Tỷ lệ I:E |
4:1 - 1:99 |
Thời gian thở vào |
0.2 - 99 giây |
Thời gian Plateau |
0- 2.0 giây |
Peep |
0-45 cmH20 |
Peep cao |
5 - 45 cmH20 |
Peep thấp |
0-45 cmH20 |
Thời gian Peep cao |
02 - 9.9 giây |
Thời gian Peep thấp |
02 - 24 giây |
E-sense |
10 - 60% |
F-end |
25 - 100% |
Lưu lượng dòng thở vào |
8 - 180 lpm |
Cảm ứng Trigger |
áp lực (0.5 - 20 cmH2O) |
|
Lưu lượng (0.5 - 20 Ipm) |
O2 |
21 -100% |
Mức lý tưởng theo trọng lượng |
5 - 15 ml/kg |
Lươ lượng Sigh, tidal x 1.5 |
tắt 1 -5 BPM |
Điều chỉnh tăng hít vào |
Chậm, trung bình, nhanh |
Độ cao so mặt nước biển |
-100m - 5000m |
Độ ẩm |
HME, nóng ẩm |
Other key and Indicators |
|
Khí dung |
10 - 180 phút tự động và thường |
Tạm ngưng hít |
Kháng, tuân theo |
Tạm ngưng thở ra |
tự động PEEP |
Chế độ hít thường |
Đặt lưu lượng Tidal |
100%O2 |
100%O2 cho 2 phút |
Khóa |
Chức năng khóa |
Dữ liệu theo dõi Chế độ thở và trọng lượng cơ thể lý tưởng Tổng mức hô hấp Lưu lượng (Dòng hít vào, dòng thở ra, thời gian thở ra) áp lực (đỉnh, trung bình, tạm dừng, Peep) Lưu lượng thở tự phát, tỷ lệ tự phát Chỉ số nhanh chậm PEEP cao và PEEP thấp (Mức Bi) Dynanic Compliance Tỷ lệ dòng thời gian thực (hít, thở ra, thở ra cuối) Phân phối O 2% Đồ thị tỷ lệ I.E ([#Time/E#Time) Đồ thị áp lực-thời gian/ Lưu lượng-thời gian/Thể tích- thời gian áp lực- lưu lượng vòng và thể tích - lưu lượng vòng curve, Đồ thị và bảng biểu xu hướng mỗi khi thở, tới 72 tiếng Đo P 0.1 Tỷ lệ Ti/ Ttot Hiển thị tin các sự kiện Nguồn bật tự kiểm tra Power OnSelf Test Định kích thước mở rộng bù lại Định kích thước mở rộng Insp - Exp |
|
Báo động |
|
áp lực cao |
5 120cmH20 |
áp lực thấp |
0-50 cmH20 |
Thể tích dòng cao |
20 - 2500 ml |
Thể tích dòng thấp |
0 - 2,500 ml |
Thể tích minute cao |
1 - 99 l |
Thể tích minute thấp |
0 - 98 l |
Nhịp hô hấp cao |
20-150 bpm |
Ngưng thở |
dừng 10 - 60 giây |
Peep cao |
Tự động |
Peep thấp |
Tự động |
Mất điện |
|
áp lực khí/ O2 |
|
O2 cao |
21 - 100% |
O2 thấp |
0-80% |
ống tắc |
|
Dòng khí thấp |
10-500 ml |
Cirruit mở |
|
Báo động yên lặng |
2 phút |
Đặt lại báo động |
|
Nguồn vào |
|
100- 230 VAC, 50/60 Hz |
|
l2VDC 7A nguồn ngoài |
|
l2VDC 7A pin bên trong hoạt động tối đa 180 phút |
|
Tiêu thụ điện năng: 84W |
|
Kích thước/ Trọng lượng |
|
Máy chính |
33x25x40 cm, 30kg |
Hiển thị monitor |
31x6x28 cm, 7 kg |
Xe đấy |
48x57x77cm, 20kg |
Bộ nén khí |
30x43x44 cm, 30 kg |
Môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
1-40 độ C |
Nhiệt độ bảo quản |
-10 -70 độ C |
Độ ẩm |
10-85% |
áp lực cung cấp khí/ O2 |
2.56-7,3kgf/cm/ 12.4-69bar/ 35-90 psi |
Kết nối truyền dữ liệu vào ra RS-232 VGA Hỗ trợ HL7 Tùy chọn Máy nén MC200 Màn hình hiển thị 12.1" Linh kiện Dây thở bệnh nhân, người lớn, sử dụng nhiều lần, Silicon Dây thở bệnh nhân, trẻ sơ sinh, sử dụng nhiều lần, Silicon Dây thở bệnh nhân, người lớn, dùng một lần, 10 chiếc/gói Dây thở bệnh nhân, trẻ sơ sinh, dùng một lần, 10 chiếc/gói Bộ lọc khuẩn hít vào, thở ra, dùng nhiều lần Màng lọc khuẩn 50 chiếc/ gói Bộ lọc khuẩn hít vào, thở ra, dùng một lần 50 chiếc/ gói Tay hỗ trợ Phổi kiểm tra Bộ khí dung dùng một lần |