Mô tả sản phẩm: Máy siêu âm kỹ thuật số Advanced DUS-7000
Máy siêu âm DUS-7000
Các tính năng chính
- Màn hình LCD 17” cho hình ảnh lớn với độ nét cao.
- Bảng điều khiển với màn hình cảm ứng 8” để điều chỉnh các thông số và điều khiển đầu dò một các nhanh chóng.
- Bốn cổng kết nối đầu dò, với loạt đầu dò sau: Convex, Phased, Linear, Transvaginal (âm đạo), Transrectal (trực tràng), Bi-plane, TEE, Endoscopic, lntraoperative, 4D.
- Đầu dò khối mật độ cao dải tần số 1,9-15 MHz.
- Cho ảnh âm đạo 2000 với công nghệ dò nhiệt.
- Tích hợp công nghệ hiện đại như: µ -scan, xử lý đa tia (multiple beam processing), MT, B-Steer, phân tích lưu lượng tự động.
- Ứng dụng: tổng quát (General Imaging/Radiology), Chuyên sản - Phụ khoa (OB-GYN), Chuyên Tim Mạch (Cardiovascular/Radiology), tiết niệu, tim mạch (Urology, Vascular)
- Giải quyết đầy đủ các dữ liệu bệnh nhân: DICOM 3.0, AVI / JPG, USB3.0, HDD, DVD, báo cáo PDF.
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện |
|
Điện thế |
100/220V |
Dòng |
3.15A |
Tần số |
50/60Hz |
Môi trường làm việc |
|
Nhiệt độ |
10-400C |
Độ ẩm tương đối |
30-75% |
Áp suất |
700-1060 hPa |
Cổng kết nối đầu dò |
|
Cổng hoạt động |
3 cổng |
Ứng dụng |
|
Bụng / Tim mạch / sản khoa / phụ khoa/cơ xương/mạch máu / tiết niệu / các phần nhỏ /nhi / gây mê. |
|
Phương pháp quét |
|
Đầu dò convex |
|
Đầu dò linear |
|
Siêu âm phased array |
|
Mechanic Volumetric |
|
Siêu âm Doppler màu, CW, PW |
|
Góc quét |
|
Curved Probe |
700 hoặc lớn hơn |
Phased Array Probe |
900 hoặc lớn hơn |
Micro Curved Probe |
1930 hoặc lớn hơn |
Chế độ hoạt động |
|
B-MODE |
|
Độ lợi |
1-255 dB/ bước (255 bước) toàn bộ phạm vi |
Độ sâu |
Tối đa 32.9 cm (phụ thuộc dây) |
Độ phóng đại |
Tối đa ≥10 |
TGC |
8 thang điều chỉnh |
Sự đảo lộn |
Trái/phải/lên/xuống. |
Mode |
2B và 4B |
Điều chỉnh hình ảnh |
ON/OFF |
Tiêu điểm |
Lên đến 12 |
Tần số |
5 bước |
Màu sắc |
Tối đa 13 lựa chọn |
U-scan |
Có thể điều chỉnh |
Mật độ dòng |
3 lựa chọn ( cao, trung bình, thấp) |
Phạm vi hoạt động |
20-280 dB ( tùy dây) |
GSC |
7 bước lựa chọn, 0-255 |
SEC. WIDTH |
Điều chỉnh độ rộng ảnh B |
Nguồn |
1-100 có thể thay đổi |
B steer Mode |
|
CHẾ ĐỘ MÀU (CFM)/CHẾ ĐỘ SIÊU ÂM DOPPLẺ MÔ (TDI) |
|
Độ lợi |
0-255 |
Tần số |
2,3,4,5,7 MHz |
Phạm vi tần số |
5 bước |
PRF |
1-20 KHz |
Tốc độ hình ảnh |
≥ 50 hình/giâ |
Màu sắc vị trí và kích thước: điều chỉnh |
|
Bộ lọc |
750 Hz |
Mật độ dòng |
2 loại ( cao và thấp ) |
Bản đồ màu |
11 loại |
Đường Baseline |
±15 |
B Reject |
0-255 |
TDI Color Map |
1-4 |
TDI Loop Speed |
1-4 |
TDI Power |
0-100% 10 bước |
Triplex mode |
Làm mới 2D, hiển thị B, CFM và PW đồng thời |
Lật ngược màu |
Nút đảo phổ để đảo ngược bản đồ màu |
Giới hạn tốc độ |
3cm/s-68cm/s |
M MODE |
|
Chỉ dẫn/tự động |
3 dòng, tỉ lệ khung hình hiển thị, cho phép M lưu thông tin người dùng xác định. |
Màu sắc chế độ M Mode |
Hiển thị cả color flow và M mode |
Video Invert |
ON/OFF |
Tốc độ quét |
2,4,6,8 giây/plane |
Màu sắc |
5 loại |
Định dạng hiển thị |
H1/2, H1/4, V1/3, V1/2, V2/3, O1/4 |
Power |
30-100% có thể điều chỉnh |
QUANG PHỔ DOPPLER |
|
Xung sóng doppler (PWD) |
|
Sóng Doppler liên tục (CWD) |
|
Mẫu lượng kích thước PW Doppler: 1-20mm |
|
Thay đổi bước 1mm, hiển thị lượng mẫu Doppler |
|
2D Refresh |
ON/OFF |
Video Invert |
ON/OFF |
Mode |
2B |
Audio volume |
0-100 |
Lọc |
50-1000Hz ( PW và CW) |
Góc |
0-80 độ |
Tự động theo dõi chức năng trong thời gian thực |
|
Thay đổi cơ bản |
Có sẵn 17 bước |
Tần số |
5 bước |
Điều chỉnh PRF |
PW 1-20 KHz CW 1-48 KHz |
Phạm vi tốc độ tối đa |
PW 0.0004-40.9 m/s CW 0.0013-49.1 m/s |
Tốc độc quét |
2,4,6,8 sec/plane |
Nguồn |
30-100% |
Màu sắc |
Tối đa 5 loại |
Mức chức năng |
10 bước lựa chọn |
Định dạng hiển thị |
H1/2, H1/4, V1/3, V1/2, V2/3, O1/4 |
Gốc xoay |
5 loại ( linear probe). |
ẢNH 3D/4D |
|
3 mục lựa chọn tùy ý cùng lúc |
|
Chế độ hiển thị |
Dual display |
|
Quad display |
|
Full Display 2D |
|
Full Display 3D |
|
Full Display 4D |
Ratate |
X/Y/Z |
Di chuyển |
Trên-dưới/ trái phải |
Trace cut |
On/Off |
Rander Mode |
Vol, maxIp, X-ray |
Auto rotate |
45, 90, 180, 270, 360o |
Độ chắn sáng |
Offset 0-255 Slope 0-255 |
Z Scale |
Adjustable |
Z angle |
10-170o adjustable |
Bảng màu |
4 loại |
Đa lát |
Ref A, Ref B |
Khoảng cách lát |
0.5-2.0 |
Gốc quét |
20-75 độ |
Chất lượng ảnh |
Cao, trung bình, thấp |
4D Gain |
Tùy chỉnh |
Tỷ lệ Frame |
5 frames/giây hoặc hơn |
LƯU GIỮ HÌNH ẢNH VÀ CINE |
|
Cine loop: |
|
Cine Loop Time |
|
Real Time Single/Dual Static and Dynamic Image Storage |
|
Lưu trữ hình ảnh có thể xem được trên PC |
|
Crop board Function |
In Freeze Mode |
DICOM Netword Communication |
|
PHYSIOLOGICAL SIGNAL DISPLAY |
|
ECG, Pulse Wave |
|
ECG Lead-Three Lead System |
|
ECG Gain |
Adjustable |
ECG Position |
Adjustable |
ECG Invert |
On/Off |
R-Trigger |
On/Off |
|
Trigger Delay: Adjustable |
|
Frame Count: Adjustable |
USER INTERFACE OPERATOR KEYBOARD |
|
Shortcuts Keyboard |
|
Integrated Recording Keys For Remote Control of Peripheral Devices and DICOM Devices |
|
8 TGC Pods |
|
Tích hợp chức năng chính |
|
CHARACTER AND ICON |
|
Character Input Area |
ID, Name, DOB, Sex, Weight, Height, LMP. |
Body Mark |
52 Kinds |
OPTIONAL PROBE |
|
Phased Arraỵ Probe |
(tim mạch) |
Linear Probe |
(mạch máu, phần nhỏ) |
Curved Probe |
(qua bụng, OB/GYN) |
Micro-curved Probe |
(Âm đạo) |
Micro-curved Probe |
(Mạch máu) |
Linear, Surgical |
(phẩu thuật) |
ĐO LƯỜNG |
|
Các phép đo nói chung |
|
Các chế độ màu |
B-Mode, M- Mode, 4D-Mode, phổ Doppler |
Sản khoa/ phụ khoa |
B-Mode, PW-Mode |
Đo tim |
B-Mode, M-Mode, PW-Mode. |
Mạch máu |
|
Tiết niệu |
|
Các phần nhỏ |
|
Chỉnh hình |
|
CHỨC NĂNG BÁO CÁO |
|
Báo cáo sản khoa/ phụ khoa |
|
Báo cáo chức năng tim mạch |
|
Báo cáo mạch máu |
|
Báo cáo tiết niệu |
|
Báo cáo các bộ phận nhỏ |
|
Báo cáo IMT |