Mô tả sản phẩm: Máy X-quang nha model: Tooth-Ceph DGM (BMI - Ý)
MÁY X-QUANG NHA Model: Tooth-Ceph DGM (BMI - Ý)
Thông số kỹ thuật
Các kiểm tra Thời gian chụp
- Tiêu chuẩn cho người lớn với hằng số chụp thẳng đứng trên cung răng: 15s
- Trẻ em tại liều chụp giảm: 13s
- Nửa răng bên trái: 8s
- Nửa răng bên phải: 8s
- Răng trước: 7s
- Phía trước xoang hàm trên: 13s
Chụp sọ và hàm
Các kiểm tra Thời gian chụp
- Trước sau: 8s
- Bên cạnh: 10s
- Xương cổ tay: 8s
Bộ phận phát tia X
- Loại: Đa xung ở 40-80kHz
- Điện áp: 61-85kV ± 10%
- Dòng điện: 4-10mA ± 10% (dòng một chiều DC)
- Thời gian làm mát: Tự động không có thời gian chờ
Thông số kV, mA
- kV: 9 bước mỗi bước 3kV: 61, 64, 67, 70, 73, 76, 79, 82,85
- mA: 5 bước theo chuẩn R10 : 4.0, 5.0, 6.3, 8.0, 10.0
Ống phát tia X
- Tiêu điểm: 0.5 IEC 336
- Lọc : >3.0 mm Al @ 85 kV
- Bức xạ rò rỉ: <50 mR/h (0.43 mGy/h) @ 100 cm, 85 kV, 10 mA
Tia dẫn sáng:
- Loại: ánh sáng laser
- Chiều dài sóng: 650 nm
- Bức xạ rò rỉ: <0.11 mW tại 100 mm
- Loại FDA: Loại 1
Định vị bệnh nhân
Ánh Sáng:
- Mặt phẳng laser thẳng đứng với trục dọc
- Mặt phẳng laser nằm ngang
- Mặt phẳng laser bên thẳng đứng ở răng
Vận hành
- Thẳng đứng: Di chuyển bằng tay, khóa bằng khóa điện
- Di chuyển theo chiều dọc: 86 cm bite point, từ 89 cm đến 175 cm
- Nằm ngang: Di chuyển trước sau bằng mô tơ
Ảnh chụp | Chế độ chụp toàn cảnh | Chế độ chụp sọ hàm |
Kích thước ảnh | 51.3 cm (20.2’’) | 165 cm (65”) |
Phóng đại hình | 27% | 10% |
Lọc mô mềm | Không có | Qua phần mềm |
Cảm biến kỹ thuật số
Chế độ Panoramic | Chế độ Cephalometric | |
Kích cỡ ảnh PAN | 3000 x 1500 pixel | 5000 x 4000 |
Chuyển đổi A/D | 12 bit | 12 bit |
Kết nối | USB | USB |
Nguồn cung cấp: 230V ± 10%, 50/60Hz, 8A
115V ± 10%, 50/60Hz, 16A
Kích thước | Chế độ Panoramic | Chế độ Cephalometric |
Chiều cao cột | 220 cm | 220 cm |
Chiều cao tối đa | 230 cm | 230 cm |
Chiều sâu phòng | 110 cm | 110 cm |
Chiều rộng phòng | 140 cm | 225 cm |
Trọng lượng | 100 kg | 135 kg |