Mô tả sản phẩm: UPS DOSAN TRUE ONLINE 10KVA/7KW 10KR
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NGUỒN VÀO |
||
Điện áp danh định |
220 VAC |
|
Ngưỡng điện áp |
176~276 VAC |
|
Số pha |
1 pha(2 dây + dây tiếp đất) |
|
Tần số danh định |
50 Hz/60Hz(46Hz~54Hz) |
|
Hệ số công suất |
0.98 |
|
NGUỒN RA |
||
Công suất |
10 KVA/7 KW |
|
Điện áp |
220 VAC±2% |
|
Số pha |
1 pha(2 dây + dây tiếp đất) |
|
Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. |
|
Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào |
|
Hiệu suất |
85% - 83% (Chế độ điện lưới - ắc quy) |
|
Khả năng chịu quá tải |
108% ~ 150%±5% trong vòng 30 giây chuyển sang chế độ điện lưới, , ≥ 150% trong vòng 200 mili giây cắt điện đầu ra (chế độ ắc quy) |
|
CHẾ ĐỘ BYPASS |
||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi, mức ắc quy thấp |
|
ẮC QUY |
||
Loại ắc quy |
12VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ > 3 năm |
|
Nạp ắc quy |
8 giờ đến 90% khi xả đầy tải |
|
Thời gian lưu điện |
50% Tải |
14 phút |
100% Tải |
5 phút |
|
GIAO DIỆN |
||
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
|
LED hiển thị các trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
|
Cổng giao tiếp |
RS232, khe thông minh |
|
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống |
|
Thời gian chuyển mạch |
0 mili giây |
|
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
||
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0~40oC |
|
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20~90%, không kết tụ hơi nước |
|
CÁC TIÊU CHUẨN |
||
Độ ồn khi máy hoạt động |
˂50dB không tính còi báo |
|
Trường điện từ |
IEC 61000-4-2 (ESD) - Level 4 |
|
Dẫn điện và phát xạ |
IEC 62040-2 (>25A) |
|
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
||
Kích thước UPS |
482 x 600 x 130 (3U) |
|
Kích thước ắc quy |
482 x 600 x 130 (3U) |
|
Trọng lượng tịnh |
93.2 |