Chất liệu : Lưng lưới, Chân xoay nhôm
Màu sắc : Đen, Đồng, Muối Tiêu
Chức năng : Ghế có khả năng gật gù, Tăng Giảm chiều cao.
Công dụng :Giảm các bệnh về cột sống cổ và lưng.Lưng lưới ngồi thoáng mát dễ chịu.
Cấu tạo ghế bao gồm:
- Khung Ghế
- Chân ghế
- Đệm ngồi và lưng tựa
- Tay ghế
- Ben ghế ( Bộ Piston điều khiển.)
- Mâm Ghế
- Bộ bánh xe
Điều chỉnh độ cao thấp của ghế
Khi ngồi lên ghế, Tay gạt nằm bên phải là được dùng để điều chỉnh độ cao thấp của ghế, Để điều chỉnh độ cao ghế bạn không ngồi lên ghế sau đó đẩy cần gạt lên trên, Khi nào độ cao phù hợp thì bạn tháo cần gạt ra. Khi ghế quá cao bạn muốn giảm chiều cao ghế xuống? Hãy ngồi lên ghế, Kéo cần gạt lên trên. Khi ghế đạt độ cao thích hợp thì thả tay ghế ra.
- Cho kiểm tra hàng kỹ lưỡng đến khi hài lòng mới trả tiền.
- Nhận đổi trả sản phẩm nếu sản phẩm không đúng như mô tả.
- Sản phẩm được bảo hành 12 tháng
Ngoài ra
Trương Hoàng còn cung cấp ghế sắt bọc nệm tại Việt Nam
-Nơi cung cấp duy nhất Ghế gỗ cafe chất lượng Hàn Quốc hàng đầu thế giới.
-Chứng nhận ISO, BVQI, thương hiệu hàng Việt Nam Chất Lượng cao nhiều năm liền
-Nơi phân phối dòng Ghế hoc sinh nhập khẩu
HÌNH ẢNH | ĐƠN GIÁ(VND) | MÃ SỐ | THÔNG SỐ | MÀU SẮC | |
![]() |
Mua 01-20 giá 340.000
Mua 21-41 giá 320.000
Mua trên 50 giá 300,000
|
1028C
|
Cao:800mm
Sâu:550mm Rộng:465mm Cao đáy:460mm Nặng:3.7kg |
Đen | |
Đỏ | |||||
Cam | |||||
vang | |||||
lá | |||||
![]() |
600,000 | 1028E | Cao:825mm Sâu:560mm Rộng:500mm Cao đáy:460mm Nặng:4.4 |
Vải bách gia | |
![]() |
900,000 | 1560AE | Cao:830mm Sâu:570mm Rộng:625mm Cao đáy:450mm Nặng:5.1 |
Vải bách gia | |
![]() |
Mua 01-10 giá 500,000
Mua 11-30 giá 480,000 Mua 31-50 giá 460,000 Mua 51-70 giá 440,000 Mua 71-90 giá 420,000
Mua 91-100 giá 400,000
|
1855B
|
1855B
|
Cao:825mm
Sâu:535mm Rộng:485mm Cao đáy:415mm Nặng:4.55 |
Đen |
Lam | |||||
Xanh lá | |||||
Vàng | |||||
![]() |
1855B | Cao:825mm Sâu:535mm Rộng:485mm Cao đáy:415mm Nặng:4.55 |
Đen, trắng, xám | ||
![]() |
800,000
|
1855D
|
Cao:850mm
Sâu:560mm Rộng:490mm Cao đáy:440mm NW:6.72KG GW:7.55KG |
Trắng+đệm trắng, trắng đỏ, trắng đen
|
|
![]() |
450,000
|
1561B
|
Cao:760mm
Sâu:470mm Rộng:340mm Cao đáy:440mm |
Đen | |
la | |||||
Đỏ | |||||
lam | |||||
Trắng | |||||
![]() |
500,000
|
1886A
|
|
Đen | |
Trắng | |||||
531,000 | 1772 | Đen | |||
![]() |
520,000
|
1759
|
Cao:79.5
Rộng:58.5 Sâu:60.5 Cao đáy:44.5 Nặng:.3.9 |
Đen | |
Trắng | |||||
Đỏ | |||||
Xanh lá | |||||
Cam | |||||
Vàng | |||||
Lam | |||||
|
373,000
|
1861
|
Cao:780mm
Sâu:530mm Rộng:530mm Cao đáy:460mm Nặng:3.7kg |
Đen | |
xám | |||||
|
570,000 | 1885 | Cao:82.5cm Rộng:55.3cm Sâu:49cm Cao đáy:44cm |
Trắng | |
|
592,000 | 1888 | Cao:80cm Sâu:45cm Rộng:41.5cm Cao đáy:47.5cm |
Trắng | |
|
1.133,000 | 1541F | 80*80 | màu gỗ, trắng, đen | |
![]() |
734,000
|
1542A-60*60
|
60*60
|
trắng | |
đen | |||||
lam | |||||
xanh lá | |||||
vàng | |||||
![]() |
945,000
|
1542C-80*80
|
80x80
|
trắng | |
đen | |||||
vàng | |||||
xanh lá | |||||
xanh lam | |||||
|
1.126,000
|
1545F
|
80*80*76 NW: 14.2KG
|
trắng | |
đen | |||||
vàng | |||||
|
594,000 | 1560d | Cao:790mm Sâu:450mm Rộng:620mm Đường kính:26 |
Trắng trong(pc) |