Mô tả sản phẩm: Xe khách Thaco TB120LS 43 chỗ
THÔNG SỐ |
TB120SL (43 ghế) |
TB120SL (30 ghế) |
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
Weachai W12.375N |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
11596 cc |
|
Đừng kính x Hành trình piston |
126 x 155 (mm) |
|
Công suất cực đại/tốc độ quay |
375(PS) / 1900(vòng/phút) |
|
Moment xoắn cực đại/tốc độ quay |
1800(N.m) / 1000 - 1400(vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 06 số tiến, 01 số lùi |
|
Tỷ số truyền chính |
ih1 = 7,04; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,000; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén hai dòng – có trang bị ABS/ASR |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
Sau |
Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
|
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3490 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2080 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1860 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6150 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
180 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
13800 (kg) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
17000 (kg) |
|
Sô người cho phép chở (kể cả người lái) |
30 |
43 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
40,1 % |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
10,9 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
118 km/h |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
400 (lít) |