Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold 9700 hay Bold 9790, Bold 9700 vs Bold 9790

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold 9700 hay Bold 9790 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9700 White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Bold 9700 Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9700 24ct Gold Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 22 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold 9700 (9 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.067 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.067 ngày trước)
huyrauvodichnhỏ gọn tiện dụng chụp hình sắc nét(3.456 ngày trước)
dothuydatnữ tính hơn, mặc dù em kia cầm sướng tay hơn(3.660 ngày trước)
hoacodonMáy đẹp, nhỏ gon, màn hình nét, loa nghe trong(3.812 ngày trước)
lehoang_28kiểu dáng đẹp hơn, 9790 có 4 phím lòi nhìn không bắt mắt(4.278 ngày trước)
votienkdDung lượng thẻ nhớ tối đa mà 9700 hỗ trợ lên đến 32GB.(4.307 ngày trước)
tuyenha152Khe cắm thẻ của Bold 9700 được đặt khá thông minh, có thể dễ dàng tháo lắp thẻ mà không cần gỡ pin.(4.320 ngày trước)
kieudinhthinhcấu hình mới mẻ, sinh động , đa dạng(4.320 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9790 (13 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.306 ngày trước)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.318 ngày trước)
hakute6Màn hình rộng hơn, xem phim thích(3.521 ngày trước)
hoccodon6giá cả và thông số đã nói lên tất cả, mình không cần giải thích gì thêm(3.723 ngày trước)
luanlovely6hình dáng trông mạng mẽ và tinh sảo hơn, các nút hợp lý tiện dùng(3.777 ngày trước)
saint123_v1cấu hình mạnh và hdh mwosi có nhiều cải tiến(4.010 ngày trước)
rungvangtaybacnhìn phong cách thời trang hơn một chút(4.058 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá cao nhưng dùng tốt ổn định hơn nhiều(4.205 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaiứng dụng mail của máy này chạy tốt hơn(4.321 ngày trước)
supersponsorchức năng quản lý tốt hơn. kiểu dáng phù hợp công sở(4.352 ngày trước)
hongnhungminimartmáy 9790 đẹp hơn, đẳng cấp hơn hẳn(4.373 ngày trước)
Tajlocdong san pham nay thi wa good roi, ko che vao dau duoc(4.380 ngày trước)
Kootajtjen nao cua nay, va tuy vao so thjch(4.454 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9700 White
đại diện cho
Bold 9700
vsBlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
đại diện cho
Bold 9790
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsMarvel Tavor MG1 1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.45inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs8GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Media player MP3/WMA/AAC+
- Video player DivX/WMV/XviD/3gp
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- NFC support (carrier-dependent)
- SNS applications
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs5.25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs107gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 14 mmvs110 x 60 x 11.4 mmKích thước
D

Đối thủ