Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N97 hay Nokia E75, Nokia N97 vs Nokia E75

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N97 hay Nokia E75 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N97 White
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 Brown
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E75 Copper yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia E75 Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia E75 Red
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 21 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N97 (15 ý kiến)
muahangonlinehc320Kiểu dáng hai máy giống nhau nhưng N97 vẫn cuốn hút hơn.(3.418 ngày trước)
d0977902001Kiểu dáng hai máy giống nhau nhưng N97 vẫn cuốn hút hơn.(3.928 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp và tiện lợi, như một laptop mini, xinh xắn và đẳng cấp(4.259 ngày trước)
namls113trông đẹp và chất lượng nói chung là tốt hơn(4.305 ngày trước)
kien159n97 mẫu mã đẹp hơn, chụp ảnh nét cao hơn(4.457 ngày trước)
hduyencpCùng là kiểu máy trượt nhưng Nokia N97 lại hơn Nokia E75 về mặt tính năng như ở Nokia N97 có thêm tính năng kết nối với TV và ghi âm cuộc gọi.(4.470 ngày trước)
thampham189Màu sắc tinh tế, độ phân giải màn hình lớn, nhiều tính năng(4.487 ngày trước)
tuyenha152độ phân giải của nokia N97 cao.(4.493 ngày trước)
tanhdmtCó màn hình cảm ứng, bàn phím qwerty rộng rãi hơn.(4.496 ngày trước)
huyentapmầu sắc tinh tế, màn hình lớn, nhiều tính năng(4.507 ngày trước)
vjpstylehp9xvừa có qwety vừa có cảm ứng.bọ nhớ trong khá lớn(4.512 ngày trước)
solovn1màn hình chuẩn tốt hơn phần mềm kĩ thuật cao được nâng cấp tốt(4.527 ngày trước)
haonguyenbdmàn hình rộng, thiết kế đpẹ mắt, dễ dàng sử dụng(4.531 ngày trước)
mrsyomostkutechup hinh quay phim sac net hon(4.561 ngày trước)
ngoc26Độ phân giải màn hình lớn , kích thước màn hình lớn , có cảm ứng(4.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E75 (6 ý kiến)
hoccodon6sang trọng, độ phân giải cao, cảm ứng nhạy.(3.486 ngày trước)
darkness_199xkhông thích hàng N-Series cho lắm(3.907 ngày trước)
KIENSONTHANHmàu sắc lạ, sang trọng, bàn phím trượt nhìn đẳng cấp, giá cả hợp lý, chụo hình nhạy và sáng(4.215 ngày trước)
vietdung98e75 dùng bền hơn nên chọn , n97 cùi lắm, chả có game gì hay(4.521 ngày trước)
msphaledenđã gắn bó cả em này rất lâu và chưa bao h có ý định đổi... hnay đang rất buồn vì đã mất em nó :((4.523 ngày trước)
nhimtreconhay đẹp, thiết kế rất chuyên nghiệp, mình ít thích dùng cảm ứng(4.566 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N97 White
đại diện cho
Nokia N97
vsNokia E75 Copper yellow
đại diện cho
Nokia E75
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsNokia E-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsARM 11 (369 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsSymbian OS, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMozambiquevsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs85MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Handwriting recognition
- Digital compass
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player
- MPEG4/WMV/3gp/Flash video player
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer)
- Video and photo editor
- Flash Lite 3
- Card slot up to 16GB
- Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light
- Nokia Maps
- Talk time 6h / Stand-by 408h (3G)
- Music play 40h
vs- Full QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Game N-Gage compatible
- Music play : 25h
- Nokia Maps
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs280 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượng150gvs139gTrọng lượng
Kích thước117.2 x 55.3 x 15.9 mmvs111.8 x 50 x 14.4 mmKích thước
D

Đối thủ