Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung MV800 hay Leica V-Lux 30, Samsung MV800 vs Leica V-Lux 30

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung MV800 hay Leica V-Lux 30 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung MultiView MV800 (EC-MV800ZBDBVN)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Leica V-Lux 30
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung MV800 (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01cấu hình cao, giá rẻ, nhỏ gọn bỏ tui du lịch(3.168 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 30 (2 ý kiến)
heou1214Người dùng khi mua sản phẩm còn được tặng bản quyền phần mềm Adobe Photoshop Elements 10 và Premier Elements 10(2.977 ngày trước)
thienbao2011Leica V-Lux 30 có khả năng quay video chuẩn AVCHD 1080i(3.012 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung MultiView MV800 (EC-MV800ZBDBVN)
đại diện cho
Samsung MV800
vsLeica V-Lux 30
đại diện cho
Leica V-Lux 30
T
Hãng sản xuấtSamsungvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera121gvs220gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92 x 56.2 x 10.3 mmvs104.9 x 57.6 x 33.4 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs18Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.33" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto:100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26 -130 mmvs24 – 384 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3-F5.9vsF=3.3-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/2000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs16xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Nằm trong máy
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ