Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung MultiView MV800 (EC-MV800ZBDBVN) đại diện cho Samsung MV800 | vs | Olympus SZ-11 đại diện cho Olympus SZ-11 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 121g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 56.2 x 10.3 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26 -130 mm | vs | 4.5 - 90 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3-F5.9 | vs | F3.0-F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung MV800 vs Panasonic DMC-FX77 |
Samsung MV800 vs Pentax Optio 230 |
Samsung MV800 vs Vivitar T135 |
Samsung MV800 vs Olympus SP-810UZ |
Samsung MV800 vs Leica V-Lux 30 |
Samsung MV800 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Samsung MV800 vs Fujifilm JZ510 |
Samsung MV800 vs DXG DXG-018 3D |
Fujifilm W1 vs Samsung MV800 |
Olympus TG-810 vs Samsung MV800 |
Sony DSC-TX55 vs Samsung MV800 |
Olympus SZ-20 vs Samsung MV800 |
Olympus SZ-11 vs Panasonic DMC-FX77 |
Olympus SZ-11 vs Pentax Optio 230 |
Olympus SZ-11 vs Vivitar T135 |
Olympus SZ-11 vs Olympus SP-810UZ |
Olympus SZ-11 vs Leica V-Lux 30 |
Olympus SZ-11 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Olympus SZ-11 vs Fujifilm JZ510 |
Olympus SZ-11 vs DXG DXG-018 3D |
Fujifilm W1 vs Olympus SZ-11 |
Olympus TG-810 vs Olympus SZ-11 |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SZ-11 |
Olympus SZ-20 vs Olympus SZ-11 |