Sony Cybershot DSC-T110 đại diện cho Sony DSC-T110 | vs | Sony CyberShot DSC-HX7V đại diện cho Sony DSC-HX7V |
|
T |
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 121g | vs | 208g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93.0mm x 55.6mm x 16.8mm | vs | 101.6×57.6×28.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (7.75 mm) Super HAD CCD | vs | 1/2.3 type(7.75mm) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 33-132mm | vs | 4.3-42.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 (W)-4.6 (T) | vs | F3.5-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600) | vs | iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |