Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-TX5 hay BenQ DC LM100, Sony DSC-TX5 vs BenQ DC LM100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-TX5 hay BenQ DC LM100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-TX5
( 52 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BenQ DC LM100
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
52
13
Sony DSC-TX5
BenQ DC LM100

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BenQ DC LM100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 37 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (33 ý kiến)
DogiadungnhatbanThiết kế ấn tượng, màu sắc sang trọng, là dòng máy ảnh vượt trội nhất(3.064 ngày trước)
huongmuahe16Sony luôn là đẳng cấp, ảnh đẹp, độ phân giải lớn, vỏ bọc kim loại cao cấp(3.068 ngày trước)
kemsusuSonny luôn là sựu lựa chọn của tôi, thiết kế vẻ ngoài cực kỳ sang trọng(3.069 ngày trước)
SAOMAICOMPANYSony DSC-TX5 máy ảnh dòng Sony vượt trội hơn tất cả các dòng khác.(3.105 ngày trước)
SAOMAIPREm Sony DSC-TX5 hơn hẳn về mặt đẳng cấp cũng như chất lượng.(3.204 ngày trước)
lindasakamàu sắc trang nhã , thiết kế đẹp(3.337 ngày trước)
vljun142Fujifilm XP11 nhin sang hon BenQ DC LM100(3.423 ngày trước)
vivi168đơn giản vì tôi thích nó hơn, chụp ảnh chân thực(3.458 ngày trước)
xuvadumongthiết kế đẹp và chụp ảnh có độ nét hơn(3.573 ngày trước)
Kiritonthiết kế sang trọng,độ nhạy sáng tốt, hỗ trợ nhiều thẻ nhớ(3.624 ngày trước)
YALEmàu sắc đa dạng,kiểu dáng sang trong(3.632 ngày trước)
thambkthích dòng sony, trông sang trọng hơn(3.658 ngày trước)
congtacvien4332kieu dang mau sac và do phan giai cao hon(3.823 ngày trước)
canhvangnhothiết kế và màu sắc sang trọng hơn, chức năng nhiều hơn(3.824 ngày trước)
hoacodoncó các thông số kĩ thuật nhỉnh hơn BenQ DC LM100(3.830 ngày trước)
vhoaibaovote cho sony vì thương hiệu nổi tiếng, Công nghệ của sony cũng nổi tiếng về chất lượng hình ảnh(3.904 ngày trước)
annyduongphải chọn sony rồi, chất lượng chụp hình cực đỉnh(3.912 ngày trước)
ktfolygiá cả hơi đắt, nhưng kiểu dáng nhìn được(3.914 ngày trước)
lamtruong15kiểu dáng đẹp,tốc độ chụp ảnh nhanh(4.062 ngày trước)
ducdang90không phải so sánh 2 sản phẩm này, đã quá rõ rồi(4.097 ngày trước)
tienbac999vâng và bây giờ là nét như sony luôn(4.099 ngày trước)
mrtran711vì hãng sony có chất lượng tốt, đã có thương hiệu từ lâu(4.107 ngày trước)
nhuthuancksang trọng, đẹp và tính năng vượt trội(4.174 ngày trước)
thuylienanhnhìn máy ảnh sony thấy các đwongf nét của sản phẩm săc sảo hơn, màu sắc của thân máy cũng đẹp hơn(4.203 ngày trước)
vothiminhMáy đẹp, hàng Sony thì chất lượng ảnh khỏi chê, dân nghiệp dư cũng có thể chụp được những bức ảnh chất lượng(4.207 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BenQ DC LM100 (4 ý kiến)
windows92tuy độ nét không cao nhưng có vẻ chuyên nghiệp hơn về kiểu dáng cả những chức năng xử lý ảnh đa dạng(3.424 ngày trước)
nguyen_nghiamay dep.sai ben,thiet ke sang trong(3.606 ngày trước)
camvanhonggiavote cho sony vì thương hiệu nổi tiếng, Công nghệ của sony cũng nổi tiếng về chất lượng(3.827 ngày trước)
b0ypr0vjp222CAI NAY GIA RE PHU HOP VOI TUI TIEN MINH NE(3.980 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
đại diện cho
Sony DSC-TX5
vsBenQ DC LM100
đại diện cho
BenQ DC LM100
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsBenQHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera128gvs140gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94.0 x 56.9 x 17.7mmvs99.1 X 61.4 X 22.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs10Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensorvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.43-17.7mmvs25 ~ 100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F4.6vsF3.1-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600)vs1 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)8.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• Component
vs
• USB
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ