Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 37 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (33 ý kiến)
DogiadungnhatbanThiết kế ấn tượng, màu sắc sang trọng, là dòng máy ảnh vượt trội nhất(3.064 ngày trước)
huongmuahe16Sony luôn là đẳng cấp, ảnh đẹp, độ phân giải lớn, vỏ bọc kim loại cao cấp(3.068 ngày trước)
kemsusuSonny luôn là sựu lựa chọn của tôi, thiết kế vẻ ngoài cực kỳ sang trọng(3.069 ngày trước)
SAOMAICOMPANYSony DSC-TX5 máy ảnh dòng Sony vượt trội hơn tất cả các dòng khác.(3.105 ngày trước)
SAOMAIPREm Sony DSC-TX5 hơn hẳn về mặt đẳng cấp cũng như chất lượng.(3.204 ngày trước)
lindasakamàu sắc trang nhã , thiết kế đẹp(3.337 ngày trước)
vljun142Fujifilm XP11 nhin sang hon BenQ DC LM100(3.423 ngày trước)
vivi168đơn giản vì tôi thích nó hơn, chụp ảnh chân thực(3.458 ngày trước)
xuvadumongthiết kế đẹp và chụp ảnh có độ nét hơn(3.573 ngày trước)
Kiritonthiết kế sang trọng,độ nhạy sáng tốt, hỗ trợ nhiều thẻ nhớ(3.624 ngày trước)
YALEmàu sắc đa dạng,kiểu dáng sang trong(3.632 ngày trước)
thambkthích dòng sony, trông sang trọng hơn(3.658 ngày trước)
congtacvien4332kieu dang mau sac và do phan giai cao hon(3.823 ngày trước)
canhvangnhothiết kế và màu sắc sang trọng hơn, chức năng nhiều hơn(3.824 ngày trước)
hoacodoncó các thông số kĩ thuật nhỉnh hơn BenQ DC LM100(3.830 ngày trước)
vhoaibaovote cho sony vì thương hiệu nổi tiếng, Công nghệ của sony cũng nổi tiếng về chất lượng hình ảnh(3.904 ngày trước)
annyduongphải chọn sony rồi, chất lượng chụp hình cực đỉnh(3.912 ngày trước)
ktfolygiá cả hơi đắt, nhưng kiểu dáng nhìn được(3.914 ngày trước)
lamtruong15kiểu dáng đẹp,tốc độ chụp ảnh nhanh(4.062 ngày trước)
ducdang90không phải so sánh 2 sản phẩm này, đã quá rõ rồi(4.097 ngày trước)
tienbac999vâng và bây giờ là nét như sony luôn(4.099 ngày trước)
mrtran711vì hãng sony có chất lượng tốt, đã có thương hiệu từ lâu(4.107 ngày trước)
nhuthuancksang trọng, đẹp và tính năng vượt trội(4.174 ngày trước)
thuylienanhnhìn máy ảnh sony thấy các đwongf nét của sản phẩm săc sảo hơn, màu sắc của thân máy cũng đẹp hơn(4.203 ngày trước)
vothiminhMáy đẹp, hàng Sony thì chất lượng ảnh khỏi chê, dân nghiệp dư cũng có thể chụp được những bức ảnh chất lượng(4.207 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BenQ DC LM100 (4 ý kiến)
windows92tuy độ nét không cao nhưng có vẻ chuyên nghiệp hơn về kiểu dáng cả những chức năng xử lý ảnh đa dạng(3.424 ngày trước)
nguyen_nghiamay dep.sai ben,thiet ke sang trong(3.606 ngày trước)
camvanhonggiavote cho sony vì thương hiệu nổi tiếng, Công nghệ của sony cũng nổi tiếng về chất lượng(3.827 ngày trước)
b0ypr0vjp222CAI NAY GIA RE PHU HOP VOI TUI TIEN MINH NE(3.980 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX5 Silver đại diện cho Sony DSC-TX5 | vs | BenQ DC LM100 đại diện cho BenQ DC LM100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | BenQ | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 128g | vs | 140g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94.0 x 56.9 x 17.7mm | vs | 99.1 X 61.4 X 22.0 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | 10 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensor | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.43-17.7mm | vs | 25 ~ 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F4.6 | vs | F3.1-F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600) | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 8.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • Component | vs | • USB • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX5 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 6020 |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 8010 |
Sony DSC-TX5 vs Pentax W90 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-FT10 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS10 |
Sony DSC-TX5 vs SeaLife Mini II |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX9 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX5 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX5 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX5 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX5 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Sony DSC-TX5 |
Fujifilm XP11 vs Sony DSC-TX5 |
BenQ DC LM100 vs SeaLife Mini II |
Panasonic DMC-TS10 vs BenQ DC LM100 |
Panasonic DMC-FT10 vs BenQ DC LM100 |
Pentax W90 vs BenQ DC LM100 |
Olympus 8010 vs BenQ DC LM100 |
Olympus 6020 vs BenQ DC LM100 |
Panasonic DMC-TS2 / FT2 vs BenQ DC LM100 |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs BenQ DC LM100 |
Fujifilm XP11 vs BenQ DC LM100 |