Sony CyberShot DSC-TX5 Silver đại diện cho Sony DSC-TX5 | vs | Olympus Stylus Tough-8010 (Olympus Mju Tough 8010 / Olympus µ Tough 8010) đại diện cho Olympus 8010 |
|
T |
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Bạc | vs | Bạc | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 128g | vs | 180g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94.0 x 56.9 x 17.7mm | vs | 95 x 62 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | 2048 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensor | vs | • 1/2.33" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | • Auto • High Auto • Manual ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.43-17.7mm | vs | 5.0 - 25 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F4.6 | vs | f3.9 - f5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600) | vs | 1/4 - 1/2000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 8.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • Component | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |