Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-TX5 hay Casio EX-FH100, Sony DSC-TX5 vs Casio EX-FH100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-TX5 hay Casio EX-FH100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Casio Exilim EX-FH100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Casio EX-FH100 (1 ý kiến)
ductin001tiện dụng, thiết kế gọn gàng, chất lượng tốt(4.442 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
đại diện cho
Sony DSC-TX5
vsCasio Exilim EX-FH100
đại diện cho
Casio EX-FH100
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera128gvs200gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94.0 x 56.9 x 17.7mmvs104 x 60 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs90Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensorvs1/2.3 " CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAuto,100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.43-17.7mmvs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F4.6vsF3.2 - F5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600)vs1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)8.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• Component
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ